越南
USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,657,570.27
交易次数
3,850
平均单价
2,508.46
最近交易
2024/12/31
USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 9,657,570.27 ,累计 3,850 笔交易。 平均单价 2,508.46 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-08-31 | MOHAN EXPORT | 4.5 mm Vít vỏ tự taro, Dài 42 mm, mã hàng A1690.4042, bán thành phẩm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất nẹp vít CTCH. NSX SIGMA. Hàng mới 100% | 231.00Pieces | 1155.00USD |
2023-08-01 | MOHAN EXPORT | 5.0 mm Vít khóa tự taro, Dài 36 mm, mã hàng: A1660.4036, bán thành phẩm, dùng sản xuất nẹp vít chấn thương chỉnh hình. NSX: Sigma/ India. Hàng mới 100% | 496.00Pieces | 2728.00USD |
2023-08-01 | MOHAN EXPORT | 4.5/5.0 Nẹp khóa đầu trên xương đùi có móc, 8 Lỗ, mã hàng: C0590.1008, bán thành phẩm, dùng sản xuất nẹp vít chấn thương chỉnh hình. NSX: Sigma/ India. Hàng mới 100% | 20.00Pieces | 1814.00USD |
2023-08-01 | MOHAN EXPORT | 5.0 mm Vít khóa tự taro, Dài 70 mm, mã hàng: A1660.4070, bán thành phẩm, dùng sản xuất nẹp vít chấn thương chỉnh hình. NSX: Sigma/ India. Hàng mới 100% | 330.00Pieces | 2277.00USD |
2023-08-31 | MOHAN EXPORT | 7.3 mm Vít khóa rỗng ruột ren toàn phần , Tự taro, Dài 80 mm, mã hàng A0610.4080, bán thành phẩm, dùng làm nguyên vật liệu sản xuất nẹp vít CTCH. NSX SIGMA. Hàng mới 100% | 140.00Pieces | 1386.00USD |
2023-07-06 | UNILENE S A C | Sterile surgical catgut, similar sterile suture materials (including sterile absorbable surgical or dental yarns) and sterile tissue adhesives for surgical wound closure; sterile laminaria and sterile laminaria tents; sterile absorbable surgical or den... | 1000.00Pieces | 620.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |