越南
LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
198,917,274.00
交易次数
150
平均单价
1,326,115.16
最近交易
2022/10/28
LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LIONCORE INDUSTRIES VIETNAM CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 198,917,274.00 ,累计 150 笔交易。 平均单价 1,326,115.16 ,最近一次交易于 2022/10/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | SKY WIN TECHNOLOGY CO LTD | For extruding plastics Thiết bị làm mát bằng nước SWLS-20P, 15.96kW/380V,là 1 phần liên hợp của d/chuyền ép đùn s/xuất tấm ván sàn SWMSJ-2PVC,hsx SKYWIN,mới 100%(mục 1.9 D/mục đồng bộ số 01/DM/HQHG) | 5.00SET | 10036.00USD |
2022-10-21 | FORMOSA PLASTICS CORPORATION | SZF# & PVC powder SUSPENSION RESIN, S-60, not mixed with any other substances, homogeneous, produced by suspension technology, in primary form, used in the production of plastic flooring, 100% new | 44000.00KILOGRAMS | 36300.00USD |
2022-05-11 | GO HIGHER TRADING(JIANGSU) CO LTD | Other Băng tải con lăn, hoạt động liên tục, model GDT-L2800, hsx OSIKE, cs 0.75kw, điện áp 380V, dùng vận tải vật liệu (tấm sàn), sử dụng trong công nghiệp sản xuất tấm sàn ,Mới 100% | 1.00SET | 2600.00USD |
2022-07-26 | WANGSHENG PLASTICS CO LTD | NMC#& Film film from PVC, flexible content greater than 6%, non -porous unpositous, mounted face layer or combined with other materials KT: 0.3 x 980mm, raw materials used in plastic flooring, new 100 % | 20568.00KGM | 26584.00USD |
2022-10-10 | GO-HIGHER TRADING(JIANGSU) CO.,LTD | Other Industrial ceiling fan, cs 1.5kW/380V, 1 set: 1 motor type SK 22F-90L/4 (hsx: NORD DRIVESYSTEMS) and 6 blades, without protection net, for factory cooling, new 100% | 3.00SET | 5409.00USD |
2022-06-10 | HANGZHOU YUNJIA DECORATIVE MATERIALS CO LTD | Other CM-X#&Màng film màu từ nhựa PVC, hàm lượng hóa dẻo dưới 6%, không xốp chưa gia cố, gắn lớp mặt hoặc kết hợp với các vật liệu khác, Khổ rộng 1000mm độ dày 0.07mm, NL dùng trong SX sàn nhựa, mới 100% | 2409.00KGM | 13881.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |