越南                    
                    
            LIEN A IMPORT EXPORT CO LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
422,525.00
交易次数
177
平均单价
2,387.15
最近交易
2023/09/06
LIEN A IMPORT EXPORT CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,LIEN A IMPORT EXPORT CO LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 422,525.00 ,累计 177 笔交易。 平均单价 2,387.15 ,最近一次交易于 2023/09/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2023-03-01 | KIZUNA BOEKI SHOJI CO.,LTD | Of a power exceeding 2238 kW but not exceeding 40 kW MITSUBISHI marine engine with a capacity of over 30KW, manufactured in 2015, goods directly for production (Used) | 1.00Pieces | 191.00USD | 
| 2023-03-01 | KIZUNA BOEKI SHOJI CO.,LTD | Other Welding generator (AIRMAN, DAIHEN, DENYO), manufactured in 2015-2018 , directly for production (Used) | 8.00Pieces | 1225.00USD | 
| 2022-12-29 | KIZUNA BOEKI SHOJI CO.,LTD | Ploughs Ag.ricultural tractors (YANMAR, KUBOTA), without tires, cage wheels and no other parts to pull, manufactured in 2014-2017, used for production (Used) | 12.00Pieces | 977.00USD | 
| 2022-11-22 | T.H SHOKAI | Of a power exceeding 2238 kW but not exceeding 40 kW Độ.ng cơ máy thủy (YANMAR, YAMAHA, KOMATSU) công suất trên 30KW, sản xuất năm 2014-2017, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất (Đã qua sử dụng) | 14.00Pieces | 914.00USD | 
| 2023-09-06 | KIZUNA BOEKI SHOJI CO LTD | Chain saws Máy cưa xích (HONDA, MAKITA, SHINDAIWA) , sản xuất năm 2015-2018, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất (Đã qua sử dụng) | 6.00Pieces | 260.00USD | 
| 2023-01-04 | AMANO KENKI CO.LTD | Of a power exceeding 2238 kW but not exceeding 40 kW Độ.ng cơ máy thủy (YANMAR, YAMAHA, KOMATSU) công suất trên 30KW, sản xuất năm 2014-2017, hàng trực tiếp phục vụ sản xuất (Đã qua sử dụng) | 28.00Pieces | 4227.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |