越南
CôNG TY TNHH HàN VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
36,939,136.38
交易次数
1,522
平均单价
24,270.13
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH HàN VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HàN VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 36,939,136.38 ,累计 1,522 笔交易。 平均单价 24,270.13 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-03 | NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần 100% cotton đã tẩy trắng,bề mặt không tráng phủ ,trọng lượng 135 g/m2,dạng cuộn khổ 83 inch.Nhà sx Nantong Junjia,mới 100%,nlsx đệm | 12212.00MTR | 30530.00USD |
2020-07-07 | NINGBO GOODFRIENDS ELECTRIC APPLIANCE CO.,LDT | Ấm đun nước siêu tốc,model HHB1771S,dung tich 1,8 lít,công suất 1850-2200 W,điện áp 50/60 Hz,dùng diện 220-(240) V,chất liệu bằng nhựa,inox và thủy tinh,kích cỡ 221,3*160,2*46,1 mm.mới 100% | 2658.00PCE | 25915.50USD |
2020-09-27 | GUANGDONG WOODSUN HOUSEWARES CO.,LTD | Bình giữ nhiệt chân không bằng nhựa PP,nắp silicon loại(BGN 012),dung tích 530 ml,kích cỡ 9,3*8,8*16,1 cm,hình hoa văn,mầu đen,trắng,đỏ.Nhà sản xuất Guangdong Woodsun,mới 100%,dùng để đựng nước nóng | 3000.00PCE | 8400.00USD |
2019-10-29 | YIWU ZHIDIAN TRADE CO.,LTD | Valy đựng quần áo,chất liệu bằng nhựa PC,size 20 inch(50*34*25 cm).Hiệu và nhà sản xuất Yiwu Zhidian,mới 100% | 30.00PCE | 1380.00USD |
2019-08-25 | NANTONG JIEDA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân đoạn,thành phần gồm 70% cotton 30% polyester,đã tẩy trắng,bề mặt chưa tráng phủ hay ngâm tẩm,trọng lượng 175 g/m2,dạng cuộn,khổ 122 inch.Hiệu Nantong Jieda,mới 100%,nlsx đệm | 27979.00MTR | 90931.75USD |
2019-04-11 | NANTONG JUNJIA TEXTILES IMPORT AND EXPORT | Vải dệt thoi,kiểu dệt vân điểm,TP gồm 68,18% xơ staple polyester và 31,82 xơ bông,đã in,chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt,TL 102 g/m2,dạng cuộn,khổ 64 inch.Hiệu Nantong Junja,mới 100%,nlsx đệm | 10596.00MTR | 9536.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |