越南

NOBEL CABINETS COMPANY LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,222,674.00

交易次数

65

平均单价

18,810.37

最近交易

2023/06/13

NOBEL CABINETS COMPANY LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,NOBEL CABINETS COMPANY LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,222,674.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 18,810.37 ,最近一次交易于 2023/06/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-06-13 BROTHERS INC 3-piece wood-link cam screws, zinc alloy material, accessories for installing wooden furniture, length 42mm, diameter: 15.5(mm), 1 set = 3 pieces, 100% brand new//WOOD SCREWS FOR FURNITURE 1000.00Set 36.00USD
2023-01-09 BROTHERS INC Other Má.y khoan mộng chính xác dùng gia công gỗ - HOLE LOCATION MACHINE, hoạt động bằng khí nén , Hiệu: CHUANG ZE ,Model: CZ-DW-01, .Mới 100% 2.00Set 4230.00USD
2023-01-09 BROTHERS INC Other Bộ. lọc khí nén, không dùng điện PRECISION FILTER , không nhãn hiệu. Model: HL-20-T .Mới 100% 2.00Set 680.00USD
2023-02-20 BROTHERS INC Phụ tùng máy chế biến gỗ: Bàn trượt dùng để trượt nguyên liệu gỗ - Wheelbarrow, Model; FQ-GTSTC , hiệu : FORTRAN, hàng mới 100% 3.00Set 524.00USD
2022-12-22 BROTHERS INC Other Au.tomatic conveyor for transporting wood materials - Auto Conveyer, used for woodworking, electrically operated, Brand: KDT, Model: KHA-9409, capacity: 0.75 KW, 100% brand new 1.00Set 1242.00USD
2023-02-27 BROTHERS INC Other, electrically operated Máy dán cạnh tự động cho gỗ, hiệu KDT, model KE-658JSGA(40), công suất 26.77KW, mới 100% // EDGE BANDING MACHINE 1.00Set 23822.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15