越南

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,822,661.45

交易次数

282

平均单价

10,009.44

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN VảI SợI HảI SAO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,822,661.45 ,累计 282 笔交易。 平均单价 10,009.44 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-11 UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo, thành phần 83%POLYESTER 15%RAYON 2%SPANDEX, định lượng 236 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 58/59" 1307.50MTR 5426.13USD
2021-06-01 UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 60%VISCOSE (FROM LOTUS) 40%COOL NANO POLYESTER, từ các sợi có các màu khác nhau, định lượng 121 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58" 1024.20MTR 2970.18USD
2021-06-01 UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 60%VISCOSE (FROM LOTUS) 40%COOL NANO POLYESTER, từ các sợi có các màu khác nhau, định lượng 120 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58" 1300.20MTR 4654.72USD
2021-11-18 UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo, thành phần 78.7%POLYESTER 15.9%RAYON 5.4%SPANDEX, định lượng 263 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 152CM (+/-5CM) 15139.60MTR 85538.74USD
2021-04-12 UNION DEVELOPING GROUP OF CHINA LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple polyeste pha chủ yếu với xơ staple tơ tái tạo, thành phần 57%POLYESTER 40%VISCOSE (FROM BAMBOO) 3%SPANDEX, đã in, định lượng 131 G/M2, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58" 1976.80MTR 7828.13USD
2020-06-18 LUFENG COMPANY LIMITED Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, thành phần 50%POLYESTER 50% REGENERATED CELLULOSE FIBER (BAMBOO), đã tẩy trắng, mật độ sợi BAM/T50*BAM/T50, dùng may áo sơ mi, khổ 57/58" 1912.70MTR 3155.96USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15