越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
27,846,573.52
交易次数
4,117
平均单价
6,763.80
最近交易
2024/11/18
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU NGàNH IN SIC在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 27,846,573.52 ,累计 4,117 笔交易。 平均单价 6,763.80 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-04 | CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (UV-F), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 900x1130x0.3mm, mới 100% | 10.00UNK | 1470.00USD |
2019-06-05 | CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (FTP-TX), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 605x740x0.3mm, mới 100% | 250.00UNK | 18250.00USD |
2019-03-09 | GUANGXI PINGXIANG YINYUAN TRADE CO., LTD | Mực in offset NEW CHAMPION màu đỏ đồng (Bronze red) thường không nhũ dùng in sách báo (không in tiền), mới 100% | 900.00KGM | 7380.00USD |
2019-09-14 | JIANGSU YUNYAN PRINTING PLATE CO., LTD | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: PS, loại 50 tấm/hộp, kích thước: 930x1130x0.3mm, mới 100% | 20.00UNK | 2820.00USD |
2021-01-13 | CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (UV-F), đóng gói 50 tấm/hộp, khổ: 785x1030x0.3mm, mới 100% | 12.00UNK | 1392.00USD |
2020-01-07 | CHONGQING HUAFENG DI JET PRINTING MATERIAL CO.,LTD | Tấm bằng nhôm dạng phẳng, đã phủ lớp nhạy sáng, chưa phơi sáng, thường sử dụng trong công nghiệp in, loại: CTP (UV-F), đóng gói 30 tấm/hộp, khổ: 1050x1320x0.3 mm, mới 100% | 24.00UNK | 2904.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |