越南
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,019,617.58
交易次数
1,618
平均单价
630.17
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU PHướC TTP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,019,617.58 ,累计 1,618 笔交易。 平均单价 630.17 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-04 | TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ốc quy lát (CYLINDER HEAD), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. | 600.00PCE | 120.00USD |
2020-07-01 | TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ca vết trục cam (CAMSHAFT PLAT KEY), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. | 5600.00PCE | 168.00USD |
2019-06-13 | GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED | Bơm nhờn (OIL PUMP), phụ tùng dùng cho động cơ máy thủy nông chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp: GUANGXI DONGXING KAIJUNXIN TRADING COMPANY LIMITED, Hàng mới 100%. | 4640.00PCE | 2784.00USD |
2019-11-05 | GAOYANG COUNTY SAIHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Bánh răng 06 Cái / Bộ (GEAR SET), phụ tùng dùng cho máy nông-ngư-cơ chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp GAOYANG COUNTY SAIHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD. Hàng mới 100%. | 340.00SET | 837.80USD |
2019-08-05 | TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD | Giảm áp (DECOMPRESSION ASSY), phụ tùng dùng cho động cơ máy thủy nông chạy bằng xăng, dầu Diesel, Nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. | 2000.00PCE | 160.00USD |
2019-03-22 | TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT CO., LTD | Kim phun (NOZZLE), dùng cho động cơ máy thủy chạy bằng xăng, dầu Diesel, nhà cung cấp TIANJIN ROYAL TIGER MACHINERY IMPORT & EXPORT Co., LTD. Hàng mới 100%. | 2000.00PCE | 580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |