越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT ME NON Hà NộI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,684,563.46
交易次数
258
平均单价
25,909.16
最近交易
2024/11/18
CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT ME NON Hà NộI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI SảN XUấT ME NON Hà NộI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 6,684,563.46 ,累计 258 笔交易。 平均单价 25,909.16 ,最近一次交易于 2024/11/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-11 | BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD | GREENENZYME:Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN do Beijing ZNBT Bio-Hightech Co.,Ltd sản xuất. Số ĐKNK: CT-1789-12/03-NN/17. 25 kg/bao. Mới 100% | 5.00TNE | 4930.00USD |
| 2019-06-11 | SHANDONG QILU KING-PHAR PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Maduramicin Ammonium 1% premix : thuốc thú y trị bệnh cầu trùng.đóng25kg/bao.DKLH số:228/QLT-NK-18 ngày 28/5/2018,batch no:01193621.NSX:23/5/2019,HSD 23/5/2021.Thuốc dạng hạt,mới 100% | 8000.00KGM | 7600.00USD |
| 2020-05-06 | BEIJING STROWIN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | SUNMICELL: Bổ sung enzyme beta-mannanase có lợi cho đường tiêu hóa trong TAWVN gia súc, gia cầm. Hãng sx: Beijing Strowin Biology Science and Technology Co., Ltd.Số ĐKNK:221-5/17-CN. 25kg/bao.Mới100% | 2000.00KGM | 9340.00USD |
| 2020-05-05 | BEIJING ZNBT BIO-HIGHTECH CO.,LTD | FERMENTS-BACILLUS:Bổ sung vi khuẩn có lợi đường tiêu hóa vật nuôi(Bacillus subtilis) trong TACN gia súc, gia cầm. Số ĐKNK: 51-3/13-CN/18. 25kg/bao.Hàng mới 100%. | 20.00TNE | 17840.00USD |
| 2020-05-05 | CHENGDU MYTECH BIOTECH CO.,LTD | Mypep Plus 65-piglet: Bổ sung Protein từ đậu tương trong thức ăn chăn nuôi lợn con. NSX: CHENGDU MYTECH BIOTECH CO.,LTD. Số đăng ký NK 210-6/18-CN. Đóng bao 25kg/bao.Hàng mới 100%. | 5000.00KGM | 6500.00USD |
| 2020-05-06 | BEIJING STROWIN BIOTECHNOLOGY CO.,LTD | STROPHASE 80:nguyên liệu bổ sung enzyme phytase có lợi đường tiêu hóa trong TĂCN gia súc,gia cầm.Hãng SX:Beijing Strowin Biology Science and Technology Co., Ltd.Số ĐKNK:223-5/17-CN.25kg/bao.Mới100% | 1000.00KGM | 1980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |