越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,953,191.89
交易次数
6,734
平均单价
10,536.56
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI PUTE在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 70,953,191.89 ,累计 6,734 笔交易。 平均单价 10,536.56 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-04 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO; LTD | Dây nhôm hợp kim (Al-Mg Alloy wire), đường kính 0.16MM, kích thước 16.5*16.5cm. Hàng mới 100% | 1345.20KGM | 4275.19USD |
2020-03-26 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD | Dây cáp điện đồng trục bọc lớp cách điện giấy nhôm, nhựa, không đầu nối (bán thành phẩm ) model:GDC 5*.16 Medium , dùng trong truyền tín hiệu. ĐK:5.4mm; 3660m/cuộn = 73.46kg (48cuộn) Mới 100% | 3526.50KGM | 11637.45USD |
2020-02-10 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD | Dây cáp điện đồng trục bọc lớp cách điện giấy nhôm, nhựa, không đầu nối (cáp bán thành phẩm) ,model: 95S 500FT W,điện áp 36V, dùng trong truyền tín hiệu . Đường kính sợi cáp 6.05mm. Mới 100% | 3024.00KGM | 16200.00USD |
2020-11-17 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO.,LTD | Dây cáp điện đồng trục lõi thép mạ đồng bọc lớp cách điện giấy nhôm, không đầu nối (bán thành phẩm ) model: N03GDKX-B-SM, điện áp: 36V, ĐK: 6.93mm, dùng trong truyền tín hiệu. Mới 100% | 8062.00KGM | 12899.20USD |
2020-05-07 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD | Poly ( vinyl clorua) nguyên sinh1#B , đã hóa dẻo, dạng hạt. đóng gói 963 kg/túi. Mới 100% (kết quả PTPL 195/TB-KD3 (06.02.2020) | 1926.00KGM | 2619.36USD |
2020-05-28 | ZHEJIANG GUANGDA PUTE COMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD | Poly ( vinyl clorua) nguyên sinh 20 # B, đã hóa dẻo, dạng hạt. đóng gói 849,2kg/túi. Mới 100% (kết quả PTPL 195/TB-KD3 (06.02.2020) | 22079.00KGM | 60187.36USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |