越南

POSCO VIETNAM CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

493,947,941.00

交易次数

7,971

平均单价

61,968.13

最近交易

2024/12/31

POSCO VIETNAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,POSCO VIETNAM CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 493,947,941.00 ,累计 7,971 笔交易。 平均单价 61,968.13 ,最近一次交易于 2024/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-11-11 未公开 Th.ép cuộn cán nóng không hợp kim, chưa dát phủ mạ tráng, chưa ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 4.7 x 1244 mm (Hàng mới 100%) 43.35Ton 25591.00USD
2022-11-11 未公开 Other, not further worked than coldrolled (coldreduced) Th.ép cuộn cán nguội hợp kim , chưa phủ mạ tráng, C<0.6%, có hàm lượng Bo từ 0.0008% trở lên, size: 0.814 x 1225 mm (Hàng mới 100%). Tương ứng với mã số 98110010 229.24Ton 138490.00USD
2022-11-17 HWA SUNG PTE CO., LTD Tr.ục dẫn động của trục cán,1 đầu kết nối vào động cơ, 1 đầu kết nối vào trục cán trong giá cán TCM /TCM - STD Spindle set for Mill Stand D380x L3480; Maker : Nakamura Jico; Made in Japan 1.00Pieces 33005.00USD
2023-02-28 未公开 Other, not further worked than hotrolled, in coils Alloy hot-rolled coil, not overworked, C<0.6%, with titanium content of 0.05% or more, Size: 5.0 x 1247 mm (100% brand new) 48.75Ton 31341.00USD
2023-02-07 未公开 Non-alloy hot-rolled coil, not clad, not pickled, C< 0.6% size: 2.3 x 1001 mm (100% brand new) 145.08Ton 83630.00USD
2023-02-07 未公开 Other, not further worked than hotrolled, in coils Unwrought hot-rolled alloy steel coil, C<0.6%, with Mn content of 1.65% or more, Size: 3.5 x 1335 mm (100% brand new) 51.07Ton 35170.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15