越南
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM Kỹ NGHệ SúC SảN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,457,019.54
交易次数
261
平均单价
20,908.12
最近交易
2021/12/09
CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM Kỹ NGHệ SúC SảN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN VIệT NAM Kỹ NGHệ SúC SảN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,457,019.54 ,累计 261 笔交易。 平均单价 20,908.12 ,最近一次交易于 2021/12/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-11 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-69MM Red E,4 colors(blue, yellow, red and white) printed "XUC XICH DINH DUONG HEO",1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ) 7.3 kg/cuộn,sx nbộ,mới 100% | 524.00ROL | 30706.40USD |
2020-02-04 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-54MM orange A, plain,1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm không in hình in chữ) 5,7 kg/cuộn, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. | 283.00ROL | 10448.36USD |
2020-09-04 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-54MM Red E, Plain, 1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm không in hình in chữ) 5,7 kg/cuộn, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. | 199.00ROL | 7370.96USD |
2021-01-04 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-54MM Red E, 1 color Italic printed "VISSAN", 1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ) 5,7 kg/cuộn, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. | 156.00ROL | 6325.80USD |
2019-07-20 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-69MM Red E,4 colors(blue, yellow, red and white) printed "XUC XICH DINH DUONG HEO",1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ) 7.1 kg/cuộn,sx nbộ,mới 100% | 283.00ROL | 16583.80USD |
2020-07-11 | FRACHEM TECHNOLOGIES (BEIJING)INC | PVDC Film-54MM Red E, 1 color printed "Boom Boom", 1500M/roll (Màng film nhựa plastic dùng làm bao bì thực phẩm có in hình in chữ) 5,7 kg/cuộn, nhập khẩu dùng để sản xuất nội bộ, mới 100%. | 1508.00ROL | 61149.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |