越南
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Hà SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,777,302.90
交易次数
3,989
平均单价
9,971.75
最近交易
2022/07/31
CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Hà SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV XUấT NHậP KHẩU Hà SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 39,777,302.90 ,累计 3,989 笔交易。 平均单价 9,971.75 ,最近一次交易于 2022/07/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-22 | SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đậu nành chiên hương vị thịt bò. Đóng gói: 45g/gói.SX tháng 10/2020, HSD: 8 tháng. Nhà SX : Xưởng sản xuất thực phẩm Thắng Nghiệp thị trấn Địa Đô khu kinh tế Không Cảng Kiết Dương. Mới 100% TQSX | 135.00KGM | 1147.50CNY |
2021-04-10 | SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bánh gạo kiểu Nhật (vị tôm cay). Đóng gói 300g/gói, 12 gói/thùng, sản xuất: T4/2021, hạn SD: 12tháng.Nhà sản xuất: CT TNHH thực phẩm Ngọt Hoài An. Hàng mới 100% TQSX | 720.00KGM | 7200.00CNY |
2020-06-13 | HEKOU XINQI COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD | Kẹo trà sữa trân châu vị sô cô la(Nhãn hiệu RIHRIHWANG) .Đóng gói 120g/gói, 40 gói/thùng.Địa chỉ công ty TNHH thương mại Nhật Nhật Vương . Hàng mới 100% TQSX | 240.00KGM | 432.00USD |
2020-04-18 | HEKOU XINQI COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD | Bánh mì hình đĩa hát. Đóng gói: 108g/ gói, 2kg/ thùng. Nhà sản xuất: Công ty TNHH thực phẩm Bắc Kinh xưa thành phố Kim Hoa. Hàng mới 100% TQSX | 300.00KGM | 600.00USD |
2020-10-13 | HEKOU YIFENG COMMERCIAL AND TRADE CO.,LTD | Bánh bông lan phô mai đôi (vị sữa). đóng gói 66gam/ gói, 2kg/ thùng, sản xuất: T10/2020, hạn sử dụng: 90 ngày. Nhà SX: Công ty TNHH Thực phẩm Đô Ngộ (DOYU) An Huy. Hàng mới 100% TQSX | 1400.00KGM | 2800.00USD |
2021-01-16 | SHANGHAI XINCHENGXIN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bánh quy Macaroon kẹp nhiều vị (không chứa cacao). Đóng gói: 338g/gói, 12 gói/thùng. SX T01/2021, HSD: 12 tháng. NSX: Công ty TNHH công nghệ thực phẩm Mặc Sĩ Lợi Phúc Kiến(mã số công xưởng A).Mới 100% | 1622.40KGM | 3244.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |