越南

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,031,690.00

交易次数

95

平均单价

42,438.84

最近交易

2022/07/29

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY HảI SảN LạNG SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,031,690.00 ,累计 95 笔交易。 平均单价 42,438.84 ,最近一次交易于 2022/07/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-23 ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO LTD Cobia(Rachycentron canadum) Cá giò/ Cá bớp biển ướp lạnh nguyên con (tên khoa học: Rachycentron canadum), kích cỡ; 2-10 kg/con, dùng làm kinh doanh thực phẩm, hàng không thuộc danh mục Cites. 19355.00KGM 125808.00USD
2022-07-02 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD Living grass carp (scientific name: Ctenopharyngodon Idella). Size: 0.01-20 cm/head, used as breeding, quantity: 1,000,000 heads, goods are not in the cites category, freshwater fish. 100.00KGM 1000.00USD
2022-06-27 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-20 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 60,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn. 500.00KGM 10000.00USD
2022-07-25 ZHUHAI RONGFAN AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD Brown grouper/ Live tiger grouper (scientific name: Epinephelus fuscoguttus). Size: 0.01-20 cm/head, used as breeding, quantity: 60,000 heads, goods are not in the cites category, saltwater fish. 500.00KGM 10000.00USD
2022-06-21 ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO LTD Cá mú hoa nâu/ Cá mú cọp sống (tên khoa học: Epinephelus fuscoguttatus). Kích cỡ: 0,01-20 cm/con, Dùng làm giống nuôi ,số lượng: 60,000 con, hàng không thuộc danh mục cites, cá nước mặn. 400.00KGM 8000.00USD
2022-02-11 ZHANJIANG ALL CARE BIOLOGY CO., LTD Other Chilled golden fins (scientific name: trachinotus blochii), size; 0.5-3 kg / head (raw sea fish), used as food, the item is not in cites category. 1960.00KGM 3920.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15