越南
DAKAO AGRICULTURAL PRODUCE EXPORT AND PRODUCTION CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
33,856,626.00
交易次数
108
平均单价
313,487.28
最近交易
2022/09/27
DAKAO AGRICULTURAL PRODUCE EXPORT AND PRODUCTION CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DAKAO AGRICULTURAL PRODUCE EXPORT AND PRODUCTION CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 33,856,626.00 ,累计 108 笔交易。 平均单价 313,487.28 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-07 | PAJSON GLOBAL DMCC | In shell 2022TC#& unpopular raw cashew nuts (heterogeneous packaging goods are about 75 to 85kg/bag) | 517810.00KGM | 699406.00USD |
| 2022-08-09 | OLAM INTERNATIONAL LTD | In shell 2022TC#& unpopular raw cashew nuts (heterogeneous packaging goods are about 75 to 85kg/bag) | 233393.00KGM | 289547.00USD |
| 2022-05-19 | ROBUST INTERNATIONAL PTE LTD | In shell 2022TC#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ ( Hàng đóng bao không đồng nhất khoảng 75 đến 85 kg / bao) | 154955.00KGM | 193694.00USD |
| 2022-05-30 | HAWKEYE ASSOCIATES PTE LTD | In shell 2022TC#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ ( Hàng đóng bao không đồng nhất khoảng 75 đến 85 kg / bao) | 112232.00KGM | 141412.00USD |
| 2022-08-31 | ROBUST INTERNATIONAL PTE LTD | In shell 2022TC#& unpopular raw cashew nuts (heterogeneous packaging goods are about 75 to 85kg/bag) | 420110.00KGM | 516987.00USD |
| 2022-06-22 | O K I GLOBAL FZC | In shell 2022TC#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ ( Hàng đóng bao không đồng nhất khoảng 75 đến 85kg/bao) | 309720.00KGM | 371664.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |