越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,008,984.00
交易次数
341
平均单价
2,958.90
最近交易
2024/11/21
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN PHú SơN在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,008,984.00 ,累计 341 笔交易。 平均单价 2,958.90 ,最近一次交易于 2024/11/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-02 | ALFA TRADE INC | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Toshiba e-Studio 855 (Copy, Print, Scan, Fax) 85 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 2.00PCE | 780.00USD |
2021-09-10 | COPIER CORPORATION OF AMERICA | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 4002 (Copy, Print, Scan, Fax) 40 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 7.00PCE | 2345.00USD |
2021-09-23 | COPIER CORPORATION OF AMERICA | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 6002 (Copy, Print, Scan, Fax) 60 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 36.00PCE | 52200.00USD |
2021-06-10 | ZMY TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đã qua sử dụng Ricoh Aficio MP 7503 (Copy, Print, Scan, Fax) 75 bản copy A4/ phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 2.00PCE | 2400.00USD |
2021-07-08 | GENERAL MACHINES TECHNOLOGY, S.L | Máy photocopy đen trắng 4 chức năng đqsd có đầu chia bộ đi kèm Ricoh Aficio MP 6001 (Copy,Print,Scan,Fax) 60 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, có khả năng kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. | 6.00PCE | 5580.00USD |
2021-08-23 | TOWER BUSINESS CENTER | Máy in laser copy màu đa chức năng đqsd Ricoh MPC6004 (Copy,Print,Scan,Fax) 60 bản copy A4/phút bằng công nghệ laser, kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động. Sx: 2015 | 5.00PCE | 2075.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |