越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
473,289.00
交易次数
65
平均单价
7,281.37
最近交易
2021/10/07
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 473,289.00 ,累计 65 笔交易。 平均单价 7,281.37 ,最近一次交易于 2021/10/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-23 | AC POWER CORP | Bộ nguồn chuẩn xoay chiều 1 pha, công suất 15kVA, dùng để tạo ra nguồn điện chuẩn, cấp cho các thiết bị điện, điện tử. Model: AFC-11015. Hãng sản xuất: AC Power Corp. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 4640.00USD |
2019-05-30 | SHENZHEN MINGYU INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị kiểm tra độ bền thả rơi điện thoại. Hoạt động bằng điện: 220V/2A. Model: MY-WDL-02. Hãng sx: Shenzhen Mingyu Instrument And Equipment Co., Ltd.. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3100.00USD |
2019-03-11 | INFINITY MACHINE INTERNATIONAL INC | Thiết bị kiểm tra và thử nghiệm độ bền chạm cảm ứng màn hình điện thoại, hoạt động bằng điện (220V/3A). Model: IN-3550-4. Hãng sx: INFINITY MACHINE INTERNATIONAL INC. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 8800.00USD |
2019-05-30 | SHENZHEN MINGYU INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị kiểm tra khả năng chống nước điện thoại theo IPX 5,6. Hoạt động bằng điện 380V/10A. Model: MY-LY-56. Hãng sx: Shenzhen Mingyu Instrument And Equipment Co., Ltd.. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 4300.00USD |
2019-08-01 | SHENZHEN MINGYU INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị kiểm tra độ bền, cứng, uốn tự động của điện thoại. Hoạt động bằng điện: 220V/3A/50Hz. Model: MY-ZDZWJ. Hãng sx: Shenzhen Mingyu Instrument And Equipment Co., Ltd.. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 3100.00USD |
2019-05-30 | SHENZHEN MINGYU INSTRUMENT AND EQUIPMENT CO., LTD | Thiết bị kiểm tra thả rơi điện thoại. Hoạt động bằng điện: 380V/10A. Model: MY-DLD-1500. Hãng sx: Shenzhen Mingyu Instrument And Equipment Co., Ltd.. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |