越南
CôNG TY TNHH KANAMORI INDUSTRIES VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
994,487.00
交易次数
38
平均单价
26,170.71
最近交易
2022/07/13
CôNG TY TNHH KANAMORI INDUSTRIES VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH KANAMORI INDUSTRIES VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 994,487.00 ,累计 38 笔交易。 平均单价 26,170.71 ,最近一次交易于 2022/07/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-05 | KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD | Moulding compound other than phenol formaldehyde Phenix1300 (CAS NO: 1303-96-4, 1310-58-3) (Alkalin phenolic plastic adhesive compound is used in sand mold casting technology). New 100% | 7200.00KGM | 15163.00USD |
2022-05-05 | SOO CHEMICALS CO LTD | Varnishes (including lacquers), exceeding 1000C heatresistance Vecni (dầu bóng) làm từ Polyme acrylic và hòa tan trong môi trường nước WBV AV-104F- Water-based Varnish, 20kgs X 48 Plastic Can, mới 100%. Chi tiết tên hàng trong file đính kèm. | 960.00KGM | 2880.00USD |
2022-03-04 | SAMHWA CORPORATION | Carbon Black N330 is used to mix to produce industrial wood sheet products (20 kg / bag), 100% new products | 1000.00KGM | 1620.00USD |
2022-05-30 | KANAMORI INDUSTRIES CO LTD | Other Phin lọc xỉ bằng gốm (Cerafoam-Fe 75 x75 x 22mm, 270 chiếc/box,20 box, nsx: SAMRI CO., LTD). Hàng mới 100% | 5400.00PCE | 1782.00USD |
2022-06-29 | MUIL CHEMICAL CO LTD | Other Nhựa Modified Polyethylene AD2010 dạng bột, dạng nguyên sinh. Hàng mới 100% | 4000.00KGM | 11800.00USD |
2022-05-30 | KANAMORI INDUSTRIES CO LTD | Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3) or of a mixture or compound of alumina and of silica (SiO2) Ống gốm 40-300A( dùng trong công nghiệp đúc đường kính bên trong 40mm, chiều cao 300mm, 39Pcs/box, 20 box, nsx: Chubu Sansho Co.,Ltd). Hàn... | 780.00PCE | 574.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |