越南
EEV., JSC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
111,482.00
交易次数
20
平均单价
5,574.10
最近交易
2022/09/09
EEV., JSC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,EEV., JSC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 111,482.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 5,574.10 ,最近一次交易于 2022/09/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-20 | MULTI MEASURING INSTRUMENTS CO LTD | Other Kìm kẹp chữ T (phụ kiện gồm sào cách điện 3 đoạn và dây nối đất) , dùng để nối đường ray tàu điện với hệ thống điện một chiều 1500VDC của metro, hàng mới 100% | 4.00SET | 4671.00USD |
2022-08-05 | SICAME ASIA PACIFIC PTE LTD | Other Geography clamp, model: MT841, aluminum body, connected by screw M12, used to connect the tracks to the local system of Metro, NSX: Catu France, 100% new | 12.00SET | 651.00USD |
2022-06-14 | WUHAN UHV POWER TECHNOLOGY CO LTD | Other, without a recording device Thiết bị thí nghiệm rơ-le bảo vệ 6 pha, nguồn cấp AC 220V (+ -)10%, 50 Hz, 15A, model: HZ-1200, gồm phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo, nhà sản xuất: HVTest, mới 100% | 1.00SET | 4750.00USD |
2022-06-03 | HUAZHENG ELECTRIC MANUFACTURING(BAODING) CO LTD | Other, without a recording device Thiết bị đo điện trở cuộn dây máy biến áp 10A, model: HZ-3110B, không dùng pin, Dòng điện đầu ra tối đa 10A, dải đo tối đa 100K(ôm),gồm phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo, mới 100% | 1.00SET | 1452.00USD |
2022-05-31 | PONOVO POWER CO LTD | Other, without a recording device Thiết bị Kiểm Tra (thí nghiệm) rơ-le, Model: POM2-6143, Serial: VN361160501, nsx: Ponovo Power, hàng đã qua sử dụng.#&CN Trị giá hàng: 10560 USD,phí nhân công sc:780 USD,phí linh kiệnsc1027 USD. | 1.00SET | 1027.00USD |
2022-05-17 | PONOVO POWER CO LTD | Other, with a recording device Thiết bị thử nghiệm máy biến dòng và máy biến áp, model: PCT200i, điện áp 110-240VAC, 50/60Hz, gồm phụ kiện đồng bộ kèm theo có thẻ nhớ USB, nsx: Ponovo Power Co., ltd, mới 100% | 1.00SET | 12655.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |