越南
CôNG TY TNHH SAMYANG ANIPHARM VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
181,977.67
交易次数
51
平均单价
3,568.19
最近交易
2024/11/19
CôNG TY TNHH SAMYANG ANIPHARM VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SAMYANG ANIPHARM VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 181,977.67 ,累计 51 笔交易。 平均单价 3,568.19 ,最近一次交易于 2024/11/19。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-10 | SAMYANG ANIPHARM CO., LTD | Containing meat HHHC food (tuna and red ginseng) for dogs all ages Nutri Plan Tuna & Ginseng, TP containing meat, 1.2kg / package, LH in Vietnam according to MS: 1366-3 / 2021-HHC; HSD: 18 months (expired: December 20, 2022), 100% new | 156.00UNK | 694.00USD |
| 2019-05-03 | QINGDAO D&R HYGIENIC PRODUCTS CO., LTD | Thảm huấn luyện thú cưng đi vệ sinh đúng chỗ, tinh chất than hoạt tính khử mùi, có in hình, sử dụng 1 lần, chất liệu thảm không dệt, kích thước 60*70cm/tấm, 50 tấm/túi, 6 túi/thùng, mới 100% | 600.00BAG | 3120.00USD |
| 2022-04-08 | SAMYANG ANIPHARM CO., LTD | Containing meat HHHC food for cats over 2 months old Nutri Plan Nutri Stick Tuna & Salmon, 56g/pack (14gx4), TP contains meat, LH in Vietnam according to code 2227-3/2022-HHC; HSD: 2 years (drought: 2023/12/29), 100% new | 16050.00UNK | 10272.00USD |
| 2019-05-06 | QINGDAO D&R HYGIENIC PRODUCTS CO.,LTD | Thảm huấn luyện thú cưng đi vệ sinh đúng chỗ, tinh chất than hoạt tính khử mùi, có in hình, sử dụng 1 lần, chất liệu thảm không dệt, kích thước 60*70cm/tấm, 50 tấm/túi, 6 túi/thùng, mới 100% | 624.00BAG | 3136.22USD |
| 2022-01-10 | SAMYANG ANIPHARM CO., LTD | Containing meat HHHC feed for cats over 12 months of age (tuna and chicken) Nutriplan with Tuna & Chicken Breast, 160g / box, TP containing meat, LH in Vietnam according to MS: 951-9 / 2020-HHC; HSD: 3 years (Expiry: December 1, 2024), 100% new | 6360.00UNK | 2862.00USD |
| 2022-03-12 | SAMYANG ANIPHARM CO., LTD | Containing meat Food sheep taste for dogs topet lamb all-life 7.2 kg / bag, meat city, nsx: sajodongaone co., Ltd., KOREA, circulating in Vietnam by code 258-12 / 19-CN, HSD : 1 year (expired: 2023/02/06), 100% new | 120.00UNK | 1320.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |