越南

MAITHAO CO.LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,642,743.00

交易次数

20

平均单价

282,137.15

最近交易

2022/09/28

MAITHAO CO.LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,MAITHAO CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,642,743.00 ,累计 20 笔交易。 平均单价 282,137.15 ,最近一次交易于 2022/09/28

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-28 LENG VENG COOPERATE CO LTD Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Cao su thiên nhiên CSR10 , đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 35kgs/bành. 210.00TNE 331800.00USD
2022-07-11 SOPHEAK NIKA INVESTMENT GROUP CO LTD Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Natural rubber CSR 10 (Low Grade), technical standard, packed 35 kgs/army, total 3456 Banh, NW = GW = 120 960 kgs 120.96TNE 181440.00USD
2022-06-29 KHUN MENG GROUP CO LTD Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Cao su thiên nhiên CSR10, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 35 kgs/bành. Tổng cộng 6000 bành. NW=GW= 210 000 KGS. 210.00TNE 336000.00USD
2022-05-09 THAPHABATH PROCESSING RUBBER FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Cao su thiên nhiên hạng 10- NATURAL RUBBER GRADE 10. Đã định chuẩn kỹ thuật, dạng cốm, đóng gói 35kg/bành. hàng mới 100% 210.00TNE 344400.00USD
2022-06-16 KHUN MENG GROUP CO LTD Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Cao su thiên nhiên CSR10, đã định chuẩn kỹ thuật, đóng gói 35 kgs/bành. Tổng cộng 6000 bành. NW=GW= 210 000 KGS. 210.00TNE 331800.00USD
2022-05-23 THAPHABATH PROCESSING RUBBER FACTORY INDIVIDUAL ENTERPRISE Standard Indonesian rubber SIR 3 CV Cao su thiên nhiên hạng 10- NATURAL RUBBER GRADE 10. Đã định chuẩn kỹ thuật, dạng cốm, đóng gói 35kg/bành. hàng mới 100% 210.00TNE 344400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15