越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
24,703.60
交易次数
484
平均单价
51.04
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư KHOA HọC Kỹ THUậT BáCH LONG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 24,703.60 ,累计 484 笔交易。 平均单价 51.04 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-23 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD | Hóa chất CFN99766 Asperosaponin VI ( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, NSX: Wuhan ChemFaces Biochemical CO., Ltd, hàng mới 100% | 1.00UNA | 30.00USD |
2021-05-06 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO., LTD | Hóa chất CFN99582 Linalool (Rượu tecpen mạch hở) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/lọ, NSX: Wuhan ChemFaces Biochemical CO., Ltd, hàng mới 100% | 3.00UNA | 30.00USD |
2020-08-29 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO ., LTD | Hóa chất Stevioside CFN99548,CAS57817-89-7( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 100mg/túi,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00BAG | 289.80USD |
2020-08-12 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO ., LTD | Hóa chất Plantamajoside CFN99522,CAS 104777-68-6( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế, 20mg/túi ,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00BAG | 50.00USD |
2020-05-06 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO ., LTD | Hóa chất Aloeemodin CFN98749( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20 mg/túi ,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00BAG | 10.00USD |
2020-08-29 | WUHAN CHEMFACES BIOCHEMICAL CO ., LTD | Hóa chất Ampelopsin CFN98326,CAS 27200-12-0( Hợp chất dị vòng có chứa oxy) dùng trong phòng thí nghiệm, không dùng trong y tế,20mg/túi ,NSX: ChemFaces, hàng mới 100% | 1.00BAG | 10.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |