越南

CôNG TY TNHH Cơ KHí HàNG HảI S.R.C

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

262,265.24

交易次数

199

平均单价

1,317.92

最近交易

2021/11/26

CôNG TY TNHH Cơ KHí HàNG HảI S.R.C 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH Cơ KHí HàNG HảI S.R.C在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 262,265.24 ,累计 199 笔交易。 平均单价 1,317.92 ,最近一次交易于 2021/11/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-04-09 KONDOTEC INTERNATIONAL (THAILAND) CO., LTD Mắt nối neo tàu mạ kẽm G209,(Anchor Shackle)Kondotec (Japan), WLL 9.5T, Size 1-1/8". Hàng mới 100% 50.00PCE 590.00USD
2020-11-19 FAR EAST INDUSTRIAL CO., LTD Bẹn chầu đầu cáp(Thimble)"FEIC, China" bằng thép, Size: 1-3/8" dùng cho cáp đk 34mm-36mm. Hàng mới 100% 200.00PCE 1156.00USD
2020-04-09 KONDOTEC INTERNATIONAL (THAILAND) CO., LTD Mắt nối neo tàu mạ kẽm G2130,(Anchor Shackle)Kondotec (Japan),WLL 25T, Size 1-3/4". Hàng mới 100% 40.00PCE 2200.00USD
2020-04-09 KONDOTEC INTERNATIONAL (THAILAND) CO., LTD Mắt nối xích cẩu hàng (loại ghép nối bằng mối hàn)SLR-032)Kondotec (Japan), WLL 11.2T dùng cho xích 13mm. Hàng mới 100% 60.00PCE 1512.00USD
2020-11-19 FAR EAST INDUSTRIAL CO., LTD Bẹn chầu đầu cáp(Thimble)"FEIC, China" bằng thép, Size: 3/4" dùng cho cáp đk 20mm. Hàng mới 100% 200.00PCE 250.00USD
2020-04-09 KONDOTEC INTERNATIONAL (THAILAND) CO., LTD Móc cẩu bằng thép type SLR-013 "Kondotec (Japan)",WLL 2T, Size 7-8mm . Hàng mới 100% 30.00PCE 57.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15