越南

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NộI THấT THIêN MINH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,159,450.16

交易次数

677

平均单价

1,712.63

最近交易

2020/10/13

CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NộI THấT THIêN MINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI NộI THấT THIêN MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,159,450.16 ,累计 677 笔交易。 平均单价 1,712.63 ,最近一次交易于 2020/10/13

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-05-12 GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD Thiết bị xử lý nước sinh hoạt (lõi lọc nước), chất liệu bằng nhựa được gia cố thêm sợi thủy tinh, dùng cho máy lọc nước hoạt động bằng điện.Công suất: 2000 lít/ giờ. Model:LTY-CF1000. 30.00PCE 270.00USD
2020-08-06 GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTIC CO.LTD Ghế chân quỳ(có tay vịn), khung sắt, ốp tay nhựa, đệm mút bọc vải lưới, KT(112x50x60)cm+-10%. do Foshan Beishu Furniture Co., Ltd SX. Mới 100%. 556.00PCE 3892.00USD
2020-05-12 GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD Thiết bị xử lý nước sinh hoạt ( thiết bị lọc nước ), chất liệu bằng nhựa gia cố sợi thủy tinh.Công suất: 1000 lít/ giờ. Model:LTY-CF1000. ( không có chức năng làm nóng, lạnh nước ). Mới 100% 20.00PCE 64.00USD
2020-09-10 GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTIC CO.LTD Ghế xoay (có điều chỉnh độ cao, có tay vịn bằng nhựa) đệm mút bọc vải lưới, khung sắt, KT (120x58x50)cm+-10%. Không nhãn hiệu, model: 5003, do Foshan Beishu Furniture Co., Ltd. SX. Mới 100% 400.00PCE 2720.00USD
2019-12-24 GUANGXI PINGXIANG ZHENGUAN IMPORT&EXPORT TRADING CO.,LTD Giường bằng gỗ ép CN đã qua xử lý KT: (200x186x104)cm+-3cm (dạng tháo rời) 1 bộ gồm 1 giường và 2 táp đầu luy KT:(55x45x16)cm+-2cm). Hàng do Trung quốc sản xuất mới 100%. 3.00SET 420.00USD
2020-05-12 GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD Ghế xoay văn phòng, có điều chỉnh độ cao, khung nhựa, chân sắt mạ, đệm ngồi mút bọc vải lưới, tựa lưng bằng vải lưới, KT: (110x55x60)cm+-10%. NSX:Y AND C INTERNATION CO.,LTD. Mới 100%. 200.00PCE 1400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15