越南
CôNG TY TNHH SAL TECH VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
283,025.00
交易次数
12
平均单价
23,585.42
最近交易
2022/09/29
CôNG TY TNHH SAL TECH VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SAL TECH VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 283,025.00 ,累计 12 笔交易。 平均单价 23,585.42 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-10 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCT CO LTD | Other Bao ngón tay chống tĩnh điện bằng cao su màu vàng size M (không chống cắt, đâm thủng, cứa rách..),1 túi= 30kg, hàng mới 100%, nhà sản xuất Jiangsu Tianshuo Medical Products Co.,LTD | 12000.00KGM | 37080.00USD |
| 2022-01-25 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCT CO., LTD | Other Anti-static fingers with yellow rubber size M (not anti-cutting, puncture, torn ..), 1 bag = 30kg, 100% new goods, manufacturer Jiangsu Tianshuo Medical Products Co., Ltd | 5000.00KGM | 15350.00USD |
| 2021-12-24 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCT CO., LTD | Bao ngón tay chống tĩnh điện bằng cao su màu trắng size M (không chống cắt, đâm thủng, cứa rách..), 1 túi= 30kg, hàng mới 100% | 5000.00KGM | 14575.00USD |
| 2022-06-29 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCTS CO LTD | Other Bao ngón tay chống tĩnh điện bằng cao su màu vàng size M,dài 4-8cm,đường kính 18mm (không chống cắt, đâm thủng, cứa rách..),1 túi= 30kg,hàng mới 100%, nhà sx Jiangsu Tianshuo Medical Products Co.,LTD | 12000.00KGM | 36840.00USD |
| 2022-06-10 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCTS CO LTD | Other Bao ngón tay chống tĩnh điện bằng cao su màu vàng size M,dài 4-8cm,đường kính 18mm (không chống cắt, đâm thủng, cứa rách..),1 túi= 30kg,hàng mới 100%, nhà sx Jiangsu Tianshuo Medical Products Co.,LTD | 12000.00KGM | 36840.00USD |
| 2022-01-25 | JIANGSU TIANSHUO MEDICAL PRODUCT CO., LTD | Other Fingerless anti-static fingers with white rubber size M (not anti-cut, puncture, torn ..), 1 bag = 30kg, 100% new goods, manufacturer Jiangsu Tianshuo Medical Products Co., Ltd | 7000.00KGM | 20405.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |