越南
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TUấN MINH LS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,265,605.43
交易次数
1,542
平均单价
4,711.81
最近交易
2022/01/18
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TUấN MINH LS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI TUấN MINH LS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,265,605.43 ,累计 1,542 笔交易。 平均单价 4,711.81 ,最近一次交易于 2022/01/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-01-22 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Tấm ốp tường bằng nhựa xốp từ polyetylen tự dính, 1 mặt phủ keo phủ tự dính, 1 mặt dập hoa văn lồi lõm (giả đá, in hoa văn), KT: (70*77)cm +-10%, dày (0.5-2)cm, kh: No. 025, k có nhãn hiệu, mới 100% | 6908.00KGM | 8635.00USD |
| 2021-11-02 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Khay 3 tầng bằng sứ, dùng để đồ trang trí, KT: (30*30*20)cm +-10%, nhà sản xuất: Beijing Xindejiabai International Trading Co., Ltd, mới 100% | 66.00PCE | 297.00USD |
| 2021-11-02 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bộ đệm lót ghế dùng cho phòng khách (bằng chất liệu sợi bông nhân tạo), 1 bộ gồm: 1 tấm dài KT: (170*55*0.8)cm +-10%, 2 tâm ngắn KT: (55*55*0.8)cm +-10%, ký hiệu: BTG, mới 100% | 1200.00SET | 1860.00USD |
| 2021-11-07 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Dây ruy băng dệt thoi từ xơ nhân tạo, dạng cuộn, dùng làm dây buộc trang trí, khổ 2-8cm +-10%, 1kg=130m, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100% | 1174.00KGM | 1291.40USD |
| 2021-07-08 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Cây, hoa, lá, cành, quả giả thành phần chính làm từ nhựa kết hợp sắt, vải, sáp, dùng để trang trí, ký hiệu: HG.202, mới 100% | 336.00KGM | 403.20USD |
| 2021-10-24 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bộ đổi nguồn dạng dây dùng cho đèn led vỏ nhựa, KT: dài (20-50)cm -+10%, có phích cắm và đầu nối, 110-240V/50-60Hz (biến đổi 220-240V xuống 1-12V), nhà sản xuất: BeatiNeon Lighting Co.,Ltd, mới 100% | 7000.00PCE | 280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |