越南
C.M TECHNOLOGIES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
632,247.00
交易次数
21
平均单价
30,107.00
最近交易
2022/09/19
C.M TECHNOLOGIES CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,C.M TECHNOLOGIES CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 632,247.00 ,累计 21 笔交易。 平均单价 30,107.00 ,最近一次交易于 2022/09/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-20 | VIEWORKS CO LTD | Other, for medical, surgical, or veterinary uses Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-3643VAW, (Bao gồm: Tấm cảm biến X-quang FXRD-3643VAW, Dây sạc pin, CD, Cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd | 5.00SET | 35600.00USD |
2022-06-14 | SG HEALTHCARE CO LTD | Other, for medical, surgical, or veterinary uses Máy chụp X-quang và phụ kiện kèm theo ( chi tiết như danh mục đính kèm), mã sản phẩm: JUMONG GENERAL, Seri Number: SGJG2205063J. Hãng sản xuất: SG HEALTHCARE CO.,LTD, Hàn Quốc. Hàng mới 100% | 1.00SET | 12900.00USD |
2022-06-07 | NANYANG JIUDING MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD | Phim PET ( POLYETHYLENE), sử dụng trong công nghiệp, in ấn. Kich thước 8x10 in (20x25cm), đóng gói: 100 tấm/ hộp,10 hộp/ thùng. Doanh nghiệp cam kết hàng không dùng trong y tế. Hàng mới 100% | 1000.00UNK | 7900.00USD |
2022-05-24 | VIEWORKS CO LTD | Other, for medical, surgical, or veterinary uses Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1717NB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1717NB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd | 10.00SET | 68000.00USD |
2022-06-22 | VIEWORKS CO LTD | Other, for medical, surgical, or veterinary uses Hệ thống hình ảnh X-quang kỹ thuật số, chủng loại FXRD-1717NB, (Bao gồm:Tấm cảm biến X-quang FXRD-1717NB, Hộp điều khiển, Đĩa phần mềm, Dây cáp nguồn). Mới 100%, NSX:2022 ; HSX: Vieworks Co., LTd | 10.00SET | 68000.00USD |
2022-08-08 | VIEWORKS CO LTD | Other X-ray sensor FXRD-1417SB, Model: FXRD-1417SB, Seri: V4DBAC109. Manufacturer: Vieworks Co., Ltd. Used goods.#& Kr | 1.00PCE | 3400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |