越南
CôNG TY TNHH MTV DươNG GIA 88
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,555,456.90
交易次数
308
平均单价
8,296.94
最近交易
2024/11/30
CôNG TY TNHH MTV DươNG GIA 88 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV DươNG GIA 88在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,555,456.90 ,累计 308 笔交易。 平均单价 8,296.94 ,最近一次交易于 2024/11/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-13 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Chiếu thành phẩm, được làm từ tre. Kích thước 0.98m x 1.62m.(dạng hạt và kết hợp với dây nhựa PVC tái sinh,sợi monofilament polyethylen),Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD.Mới 100% | 66.00PCE | 514.80USD |
2021-03-19 | NINGMING IMPORT & EXPORT FOREIGN TRADE GENERAL COMPANY OF GUANGXI | Cỏ ngọt (Thân rễ), đã sấy khô, chưa tẩm ướp, (chưa: thái, cắt lát, nghiền), dùng làm thực phẩm, xuất sứ Trung Quốc, hạn sử dụng 1 năm kể từ ngày sản xuất 01/01/2021. Mới 100% | 2000.00KGM | 9200.00USD |
2022-06-04 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Of bamboo Chiếu thành phẩm, được làm từ tre. Kích thước (1.2 x 1.9)m.+-10%.(dạng hạt và kết hợp với dây nhựa PVC tái sinh,sợi monofilament polyethylen),Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD.Mới 100 | 1120.00PCE | 9408.00USD |
2022-05-10 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Of bamboo Chiếu thành phẩm, được làm từ tre. Kích thước 1.8m x 2.0m.(dạng hạt và kết hợp với dây nhựa PVC tái sinh,sợi monofilament polyethylen),Nhà sản xuất: NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD.Mới 100% | 600.00PCE | 6900.00USD |
2022-02-17 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Dry jasmine (rough, Thai, yet sliced, unmulled, used as a pillow production material) produced by China, 100% new. | 7000.00KGM | 4900.00USD |
2022-07-13 | NINGMING RUIXING TRADING COMPANY LTD | Bamboo mat accessories: bamboo mats (processed, heat treatment). Size: (3cm x 1.5cm x 0.5cm)+-10%, manufacturer: Ningming Ruixing Trading Company Ltd. 100% new | 27760.00KGM | 5552.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |