越南
CôNG TY CP DượC Và THIếT Bị Y Tế NAM Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,647,208.00
交易次数
52
平均单价
147,061.69
最近交易
2022/06/29
CôNG TY CP DượC Và THIếT Bị Y Tế NAM Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY CP DượC Và THIếT Bị Y Tế NAM Hà在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,647,208.00 ,累计 52 笔交易。 平均单价 147,061.69 ,最近一次交易于 2022/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-29 | GUANGDONG PLANNET BIOTECHNOLOGY CO LTD | Nonelectrical articles of graphite or other carbon Tấm đế cố định dùng trong xạ trị, chủng loại KA720, bằng sợi carbon, nhà sx: Comebetter (Guangzhou) Technology Co.,Ltd, mới 100% | 3.00PCE | 5700.00USD |
2022-01-05 | GUANGDONG PLANNET BIOTECHNOLOGY CO., LTD | Nonelectrical articles of graphite or other carbon Fixed base plate used in radiotherapy, type KA720, carbon fiber, manufacturer: COMBETTER (Guangzhou) Technology Co., Ltd, new 100% | 1.00PCE | 1900.00USD |
2022-03-16 | BIOMERICA INC | Other SARS-COV-2 qualitative test tray, Category: Biomerica Covid -19 Antigen Rapid Test (Nasopharyngeal swab), 25 Test / Box, 1 Test = 1 Kit = 1 PCE, NSX: Biomerica Inc. 100% new | 121700.00PCE | 133870.00USD |
2022-01-17 | BIOMERICA INC | Other SARS-COV-2 qualitative test tray, Category: Biomerica Covid -19 Antigen Rapid Test (Nasopharyngeal swab), 25 Test / Box, 1 Test = 1 Kit = 1 PCE, NSX: Biomerica Inc. 100% new | 67450.00PCE | 74195.00USD |
2022-02-21 | BIOMERICA INC | Other SARS-COV-2 qualitative test tray, Category: Biomerica Covid -19 Antigen Rapid Test (Nasopharyngeal swab), 25 Test / Box, 1 Test = 1 Kit = 1 PCE, NSX: Biomerica Inc. 100% new | 230400.00PCE | 253440.00USD |
2022-03-04 | BIOMERICA INC | Other SARS-COV-2 qualitative test tray, Category: Biomerica Covid -19 Antigen Rapid Test (Nasopharyngeal swab), 25 Test / Box, 1 Test = 1 Kit = 1 PCE, NSX: Biomerica Inc. 100% new | 28800.00PCE | 31680.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |