越南
CôNG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,498,955.45
交易次数
4,544
平均单价
2,090.44
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,498,955.45 ,累计 4,544 笔交易。 平均单价 2,090.44 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-08 | DONGGUAN LIGUO LIGHTING CO.,LTD | Đồng hồ vạn năng dùng để đo dòng điện xoay chiều điện trở,Nhãn hiệu SHENG LI YIQI ,mới 100% | 2.00PCE | 60.00USD |
2020-07-09 | NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED | TUIPE#&Túi PE các loại. Mới 100% | 9.00KGM | 162.00USD |
2020-07-20 | NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED | NAP.HKT-NHUACL#&Nắp hộp kỹ thuật bằng nhựa; kích thước 55*68*21mm, 52.4*52.4*6.6mm. Mới 100%. | 2210.00PCE | 221.00USD |
2020-01-14 | YIWU SHANGWAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Khuôn uốn kim loại, kích thước 430*380*290mm (Bằng thép, chuyên dùng cho máy uốn kim loại, mới 100%) | 1.00PCE | 130.00USD |
2020-01-14 | YIWU SHANGWAN IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Khuôn đúc nhựa (loại đúc nén), kích thước 320*350*270mm. (Bằng sắt, hàng mới 100%) | 1.00PCE | 354.00USD |
2019-12-09 | NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED | THAN.DEN-NHOM3#&Thân đèn bằng nhôm kích thước 330*39mm (dùng cho đèn LX1-73808). Mới 100% | 2435.00PCE | 2556.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |