越南

VIET METAL TRADING CO.LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

436,557.00

交易次数

77

平均单价

5,669.57

最近交易

2022/09/27

VIET METAL TRADING CO.LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,VIET METAL TRADING CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 436,557.00 ,累计 77 笔交易。 平均单价 5,669.57 ,最近一次交易于 2022/09/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-09-27 ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO LTD With an internal diameter of less than 150 mm P/connector for pipes & conduits, stainless steel: Elbow, pressure cage weld elbow, t/standard ASME B16.11, grade ASTM A182-F316L,Socket weld elbow 90 Deg,kt DN40 pressure 3000lb, External diameter 48.26mm,... 20.00PCE 410.00USD
2022-06-16 ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO LTD With an internal diameter of less than 150 mm P/kiện ghép nối cho đường ống & ống dẫn,bằng thép không gỉ:Ống nối chữ T,hàn giáp mối, t/chuẩn ASTM A403,mác TP316L,loại EQUAL TEE, đk ngoài x dày x đk trong: OD33.4xTHK4.55mm,đk trong 24.3mm,mới 100% 14.00PCE 105.00USD
2022-06-07 TEKAMAN INDUSTRY&TRADE CO LTD Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished Thanh thép không gỉ, chưa được gia công quá mức tạo hình nguội, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính 10mm, chiều dài 4000mm, tiêu chuẩn ASTM A276, mác thép 310S, hàng mới 100% 625.00KGM 5063.00USD
2022-06-16 ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO LTD With an internal diameter of less than 150 mm P/kiện ghép nối cho đường ống & ống dẫn, bằng thép không gỉ: Ống nối chữ T, hàn giáp mối, t/chuẩn ASTM A403,mác TP316L, loại EQUAL TEE, đk ngoài x dày x đk trong: OD33.4xTHK3.38x26.64mm, mới 100% 55.00PCE 275.00USD
2022-06-16 ZHEJIANG HYA INDUSTRY CO LTD Colddrawn or coldrolled (coldreduced) Ống bằng thép không gỉ được kéo nguội, ống liền không hàn nối, mặt cắt ngang hình tròn, mác TP316L, tc: ASTM A312, đk ngoài 34mm , dày 6.3mm, dài 6mm, dùng trong công nghiệp, mới 100% 2377.00KGM 13977.00USD
2022-07-15 CHONGQING WORLD STEEL CO LTD With an internal diameter of less than 150 mm P/Connection for pipes & pipes, stainless steel: elbow pipes, termite welding, T/standard ASTM A403, label of TP316L, type 90 Degree LR Elbow, ĐK ĐT X thick x dk in: OD60.3xthK5. 54x49.22mm, 100% new 15.00PCE 180.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15