越南
CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,801,596,254.22
交易次数
5,466
平均单价
695,498.77
最近交易
2024/11/28
CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ROCOM ELECTRIC VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 3,801,596,254.22 ,累计 5,466 笔交易。 平均单价 695,498.77 ,最近一次交易于 2024/11/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-01-06 | PURE FRIEND ENTERPRISE CO | F0231650090000#&Hạt nhựa PVC dạng nguyên sinh Orange PVC thành phần chính Polyvinyl chloride 53.15%. mới 100% | 200.00KGM | 350.00USD |
2021-04-19 | DENG YU ELECTRONIC(HONGKONG)CO.,LIMITED | B0100911010104#&Đầu kết nối (bằng kim loại) B0100911010104 lắp vào dây kết nối dùng để kết nối,mới 100% | 1000.00PCE | 35.20USD |
2021-04-19 | SUNF PU ELECTRIC WIRE & CABLE CO.,LTD | A207011363401#&Dây cáp kết nối chất liệu vỏ bằng nhựa màu xanh đậm chưa gắn đầu nối, điện áp >80V, độ dài tiêu chuẩn mỗi cuộn<500M, OD=4.0mm,mới 100% | 3000.00MTR | 599.10USD |
2021-04-26 | DONGGUAN YONGCAI TRADING CO.,LTD | M0041316180000#&Thùng carton, kích thước: 15.5X12.4X17.4,mới 100%, | 1100.00PCE | 291.17USD |
2021-03-05 | LASTAR ELECTRONICS (DONGGUAN) CO., LTD | E0109010531004#&Ốc vít kim loại, kt: 4.75X31mm, dùng để cố định đầu cắm, mới 100% | 2960.00PCE | 231.18USD |
2021-03-25 | DONGGUAN HUAYUE INDUSTRIAL CO., LTD | M0020808130021#&Túi PE (dùng để đóng gói hàng hóa) kích thước:8"*12.5"*0.06mm mới 100% | 20000.00PCE | 414.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |