越南
VIệN KIểM NGHIệM THUốC TRUNG ươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,882.10
交易次数
269
平均单价
114.80
最近交易
2024/11/06
VIệN KIểM NGHIệM THUốC TRUNG ươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,VIệN KIểM NGHIệM THUốC TRUNG ươNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 30,882.10 ,累计 269 笔交易。 平均单价 114.80 ,最近一次交易于 2024/11/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-08 | WORLD HEALTH ORGANISATION | Other Antimalarial drug Artemether 20mg + Lumefantrine 120mg disp, tablet form, 24 tablets/blister, HSX: CIPLA Ltd, lot number ID20860, HSD: 36 months, quality test samples, 100% brand new | 240.00UNV | 11.00USD |
2020-09-23 | CATHOLIC RELIEF SERVICE | Thuốc điều trị sốt rét.Loại:SPAQ-CO Disp12-59months(Sulfadoxine/Pyrimethamine+Amodiaquine)(500mg/25mg+153mg).Lô số:LF191226.HSD:11/2022.Hãng SX:Guilin Pharmaceutical. Đóng gói: 4 viên/ vỉ. Mới 100% | 100.00VI | 3.00USD |
2022-02-07 | UNITED STATES PHARMACOPEIAL C | Other 5''-cytidylic acid - standard quality testing of nucleo c.m.p.p Forte, 1 500mg vial, USP manufacturer, lot number: R108H0, research sample of 100% | 1.00UNA | 61.00USD |
2022-06-29 | UNITED STATES PHARMACOPEIAL C | Padimate O (300 mg):chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc,nhà sx: USP,NSX:15/5/2006,số lô:H1E172,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%(GP số:1444e/QLD-KD) | 1.00UNA | 64.00USD |
2022-06-29 | UNITED STATES PHARMACOPEIAL C | Other N-Nitrosodimethylamine (NDMA) (1 mL (1mg/mL)):chất chuẩn kiểm nghiệm chất lượng thuốc,nhà sx: USP,NSX:25/3/2021,số lô:R15630,hàng mẫu nghiên cứu.Mới 100%(GP số:2706e/QLD-KD) | 10.00UNA | 1025.00USD |
2020-09-23 | CATHOLIC RELIEF SERVICE | Thuốc điều trị sốt rét.Loại:SPAQ -CO Disp12-59months(Sulfadoxine/Pyrimethamine+Amodiaquine)(500mg/25mg+153mg).Lô số:LF191225.HSD:11/2022.Hãng SX:Guilin Pharmaceutical. Đóng gói: 4 viên/ vỉ. Mới 100% | 100.00VI | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |