越南
TST .,CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,300,278.73
交易次数
26,824
平均单价
346.71
最近交易
2022/09/30
TST .,CORP 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TST .,CORP在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,300,278.73 ,累计 26,824 笔交易。 平均单价 346.71 ,最近一次交易于 2022/09/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-20 | MOBIS INDIA LTD | 85730B4200PYN: Ốp khoang hành lý bên trái, dùng cho xe ô tô du lịch Hyundai i10_14, mới 100% | 1.00PCE | 19.00USD |
2022-05-30 | HYUNDAI MOBIS | 81770D3100: Ben ga cửa hậu trái, phụ tùng xe Hyundai TUC15/18, mới 100% | 16.00PCE | 1910.00USD |
2022-05-11 | HYUNDAI MOBIS | 81780C7011: Ben ga cửa hậu phải, phụ tùng xe Hyundai I20_15, mới 100% | 2.00PCE | 12.00USD |
2022-05-30 | HYUNDAI MOBIS | 96710J9020TMT: Công tắc vô lăng trái, phụ tùng xe Hyundai KON18, mới 100% | 1.00PCE | 24.00USD |
2022-05-11 | HYUNDAI MOBIS | 416004H100: Xy lanh tổng côn, phụ tùng xe Hyundai H1, mới 100% | 19.00PCE | 581.00USD |
2022-05-30 | HYUNDAI MOBIS | Other speed indicators and tachometers for motor vehicles 59810F2300: Cảm biến abs trước trái, phụ tùng xe Hyundai ELA16, mới 100% | 1.00PCE | 27.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |