越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JIAKE LOHEV VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,119,249.00
交易次数
262
平均单价
11,905.53
最近交易
2021/10/18
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JIAKE LOHEV VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ JIAKE LOHEV VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,119,249.00 ,累计 262 笔交易。 平均单价 11,905.53 ,最近一次交易于 2021/10/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-11 | WENZHOU LOHEV COMMERCIAL AND TRADING CO.,LTD | Máy cấp nút tự động hiệu: JIAKE, model 157D-E, công suất 150W dùng điện 220V,hiệu suất: 0.2 giây/chiếc, máy phụ trợ cho máy may công nghiệp, kt (570*420*370) mm, do TQSX, mới 100% | 2.00PCE | 2400.00USD |
| 2020-06-01 | WENZHOU LOHEV COMMERCIAL AND TRADING CO.,LTD | Máy dập cúc, hiệu JIAKE, model 818T, công suất 550W, dùng điện 220V, dùng cho ngành công nghiệp may mặc, kt (880*480*1280) mm, do TQSX,mới 100% | 50.00PCE | 8600.00USD |
| 2019-07-08 | WENZHOU LOHEV COMMERCIAL AND TRADING CO.,LTD | Máy nhồi lông 4 đầu, đặt cố định, hãng sx HEYI, model R20, công suất 750W, dùng điện 220V, kt (2.7*5.4*2)m, do TQSX, mới 100% | 1.00PCE | 17500.00USD |
| 2019-04-16 | GUANGXI PINGXIANG SHENGQI INVESTMENT CO.,LTD | Máy cấp nút tự động hiệu: LOHEV, model BME518, công suất 50W dùng điện 220V/50Hz,hiệu suất: 120 nút/phút, máy phụ trợ cho máy may công nghiệp, kt (60*56*50) cm, hàng mới 100% | 8.00PCE | 120000.00CNY |
| 2021-04-20 | JUKI SINGAPORE PTE LTD | Máy may chần 3 kim 5 chỉ, hiệu JUKI model MF-7923D-H23-B56/UT57/MC37/SC921BK/CP18B, 1 pha, 200~240V, 50Hz/60Hz, 450VA, mới 100%. Đồng bộ tháo rời: Đầu máy + Hộp và bảng điều khiển | 10.00SET | 24600.00USD |
| 2021-05-21 | WENZHOU LOHEV COMMERCIAL AND TRADING CO.,LTD | Máy dập khuy bấm tự động, model M603, công suất 1000W, dùng điện 220V/50-60Hz, dùng cho ngành công nghiệp may mặc, kt ( 640*1000*1560)mm, nhãn hiệu JIAKE, sx năm 2021, mới 100%. | 1.00PCE | 5568.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |