越南
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HằNG ANH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,147,952.24
交易次数
11,722
平均单价
1,804.12
最近交易
2021/12/26
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HằNG ANH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI Và XNK HằNG ANH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,147,952.24 ,累计 11,722 笔交易。 平均单价 1,804.12 ,最近一次交易于 2021/12/26。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-05-25 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bộ thảm chùi chân (chất liệu dệt máy từ sợi tổng hợp), gồm: 1 cái (120*40)cm, 1 cái (40*60)cm +-5cm, nhà sản xuất: Guangzhou Haizhao Plastic Manufacturing Co., Ltd, mới 100% | 2500.00SET | 3000.00USD |
| 2020-01-01 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Bóng đèn tia hồng ngoại (sử dụng trong chăn nuôi), công suất: 100-175W, điện áp: 220-240V, nhãn hiệu: KAI JIA XIN, mới 100% | 8100.00PCE | 4860.00USD |
| 2020-06-24 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ trang trí bằng nhựa tổng hợp (các hình: tròn, người, con vật, cây cối), KT: cao (30-60)cm +-10%, nhà sản xuất: Beijing Xindejiabai International Trading Co., Ltd, mới 100% | 5.00PCE | 7.50USD |
| 2020-10-08 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đèn lồng treo trang trí khung bằng sắt kết hợp vải, nhựa, giấy, KT: phi 3-10cm -+10%, nhà sản xuất: Ningbo Feisuo Import And Export Co., Ltd, mới 100% | 2500.00PCE | 250.00USD |
| 2021-03-21 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ trang trí bằng nhựa xốp, các hình: con chim, KT: cao 10-20cm +-10%, nhà sản xuất: Kunshan Chengya Printing Co., Ltd, mới 100% | 8.00KGM | 10.40USD |
| 2021-03-13 | GUANGXI PINGXIANG YINKAI IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Đồ trang trí bằng nhựa tổng hợp, các hình: ngôi sao, trái tim, dùng trang trí, nhà sản xuất: Yantai Sunshine Handicrafts Co., Ltd, mới 100% | 200.00KGM | 260.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |