越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,669,579.72
交易次数
338
平均单价
10,856.74
最近交易
2021/12/30
CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI T.C.T在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,669,579.72 ,累计 338 笔交易。 平均单价 10,856.74 ,最近一次交易于 2021/12/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-28 | LINYI JUNHANG TRANDING CO.,LTD | Chất muối can xi (Calcium Formate), dùng làm mẫu kiểm nghiệm trong ngành sản xuất thực phẩm. Ncc: LINYI JUNHANG TRANDING CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1.00KGM | 5.00USD |
2021-10-23 | GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD | Hương liệu dùng trong thực phẩm dạng nước đóng can, tổng 3 carton, hương dừa MH-2423, NSX: 13/04/2021, HSD: 12/04/2024, NSX : GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD, mới 100%. | 60.00KGM | 618.00USD |
2019-12-03 | LOUIS DREYFUS COMPANY SHAANXI JUICE | Nước cốt táo dùng nghiên cứu thử nghiệm trong nước giải khát, 2kg/ túi, nhà sản xuất Louis Dreyfus Company Shaanxi Juice Co.LTD. Mới 100% | 1.00BAG | 1.00USD |
2020-12-08 | GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD | Hương liệu dùng trong thực phẩm dạng nước đóng can, 5kg/can, tổng 25 carton, hương dâu MH-8362, NSX: 17/11/2020, HSD: 16/11/2023, NSX : GUANGZHOU FLOWER FLAVOURS & FRAGRANCES CO.,LTD, mới 100%. | 500.00KGM | 5250.00USD |
2021-04-07 | ZHENPAI HYDROCOLLOIDS CO.,LTD | Phụ gia thực phẩm dạng bột, nguồn gốc từ cây rong biển: chất làm đặc CARRAGEENAN, 25kg/bao tổng 140 bao, ngày SX 29/03/2021, hạn sd 28/03/2023, mới 100%. hãng SX ZHENPAI HYDROCOLLOIDS CO.,LTD | 3500.00KGM | 39200.00USD |
2020-05-08 | SHANGHAI BINGCHENG INDUSTRIAL CO LTD | Hương liệu dùng để sản xuất thạch rau câu trong thực phẩm dạng nước, đóng can, 2kg/can, 10 can/1 carton, tổng 8 carton, hương cam dầu 170052, hạn sử dụng 22/04/2023, mới 100%. | 160.00KGM | 1726.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |