越南
CôNG TY Cổ PHầN FELIX VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
198,521.00
交易次数
10
平均单价
19,852.10
最近交易
2022/06/07
CôNG TY Cổ PHầN FELIX VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN FELIX VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 198,521.00 ,累计 10 笔交易。 平均单价 19,852.10 ,最近一次交易于 2022/06/07。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-04 | SHANGHAI GEHANG VACUUM TECHNOLOGY CO.,LTD | Thiết bị nâng tay không động cơ, có bánh xe có thể di chuyển được, trọng tải nâng 500kg, model: CTY-L, nsx: Wuxi Yuandong Handler Co.,Ltd. Mới 100% | 1.00PCE | 150.00USD |
| 2022-06-07 | KETT ELECTRIC LABORATORY CO LTD | Other instruments, appliances and machines Máy đo chiều dày lớp phủ LZ-373. (S/N: CB00211,213,248). Hãng sản xuất: KETT ELECTRIC LABORATORY. Hàng mới 100%. | 3.00UNIT | 3295.00USD |
| 2022-03-15 | KETT ELECTRIC LABORATORY CO.LTD | Other instruments, appliances and machines LEP-J coating thickness meter. Manufacturer: Kett Electric Laboratory. New 100%. | 4.00PCE | 1506.00USD |
| 2021-01-13 | SHANGHAI GEHANG VACUUM TECHNOLOGY CO.,LTD | Lò nhiệt luyện chân không dùng để xử lý nhiệt sản phẩm kim loại, model: RVGQ-669, điện áp 3 pha 380V, tổng công suất 210KW, hiệu SIMUWU, nsx: Shanghai Gehang Vacuum Technology Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 118000.00USD |
| 2019-12-04 | SHANGHAI GEHANG VACUUM TECHNOLOGY CO.,LTD | Lò nhiệt luyện chân không dùng để xử lý nhiệt sản phẩm kim loại, model: RVT-669, điện áp 3 pha 380V, công suất 110KW, nsx: Shanghai Gehang Vacuum Technology Co., Ltd. Mới 100% | 1.00SET | 73350.00USD |
| 2022-03-15 | KETT ELECTRIC LABORATORY CO.LTD | Other instruments, appliances and machines LHP-J coating thickness meter. Manufacturer: Kett Electric Laboratory. New 100%. | 4.00PCE | 1866.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |