越南
CôNG TY TNHH VậN TảI QUốC Tế XUấT NHậP KHẩU ĐôNG DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,853,297.98
交易次数
5,946
平均单价
311.69
最近交易
2022/07/27
CôNG TY TNHH VậN TảI QUốC Tế XUấT NHậP KHẩU ĐôNG DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH VậN TảI QUốC Tế XUấT NHậP KHẩU ĐôNG DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,853,297.98 ,累计 5,946 笔交易。 平均单价 311.69 ,最近一次交易于 2022/07/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-22 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO. LTD | Đồ chơi búp bê bằng nhựa (dùng pin) model HX132A. Không hiệu, NSX: Shantou Chenghai Guangyi Jinguang Toys Factory. Hàng mới 100%. | 768.00SET | 307.20USD |
2021-06-30 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO. LTD | Đồ chơi xe đạp bằng nhựa (không dùng pin) model 666. Không hiệu, NSX: Shantou Chenghai Guangyi Jinguang Toys Factory. Hàng mới 100%. | 1200.00SET | 480.00USD |
2021-06-28 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO. LTD | Đồ chơi kẹo gôm bằng nhựa (không sử dụng pin) model 1113. Không hiệu, NSX: Shantou Chenghai Guangyi Jinguang Toys Factory. Hàng mới 100%. | 480.00SET | 240.00USD |
2021-06-30 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO. LTD | Đồ chơi búp bê bằng nhựa (không dùng pin) model 8008. Không hiệu, NSX: Shantou Chenghai Guangyi Jinguang Toys Factory. Hàng mới 100%. | 360.00SET | 144.00USD |
2022-07-19 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Plastic Bubble Toys (battery) Model 811-28 | 180.00SET | 72.00USD |
2022-06-10 | GUANGZHOU HUAXI TRADING CO LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Đồ chơi phụ kiện búp bê bằng nhựa (dùng pin) model 8520-1 | 180.00SET | 72.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |