越南
PHạM LI LI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,007.64
交易次数
264
平均单价
68.21
最近交易
2022/09/07
PHạM LI LI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PHạM LI LI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,007.64 ,累计 264 笔交易。 平均单价 68.21 ,最近一次交易于 2022/09/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-12 | LEARNING RESOURCES | Bộ đồ chơi cơ bản cho trẻ em bằng vải, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, 3612, mới 100% | 1.00PCE | 4.50USD |
2019-06-12 | LEARNING RESOURCES | Kính hiển vi biết nói bằng nhựa, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, 8801, mới 100% | 12.00PCE | 124.80USD |
2019-06-12 | LEARNING RESOURCES | Kính thiên văn Vega 600 bằng kim loại, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, 5248, mới 100% | 6.00PCE | 109.86USD |
2020-07-07 | LEARNING RESOURCES | Đồ chơi trẻ em: Đồ chơi khoa học, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, LER2943, mới 100% | 12.00SET | 33.60USD |
2019-06-12 | LEARNING RESOURCES | Bộ đồ chơi khoa học: lò phản ứng chất lỏng bằng nhựa, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, LER3813, mới 100% | 6.00SET | 30.54USD |
2019-06-12 | LEARNING RESOURCES | Bộ giải phẩu cơ thể người bằng nhựa, hiệu: Learning Resources & Educational Insights, LER3338, mới 100% | 15.00SET | 259.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |