越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,470,051.00
交易次数
190
平均单价
18,263.43
最近交易
2021/02/17
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư XNK NAM Hà在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,470,051.00 ,累计 190 笔交易。 平均单价 18,263.43 ,最近一次交易于 2021/02/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-07 | CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY | vữa chịu lửa, dùng cho lò luyện thép, thành phần chính AL2O3 >=82%, MgO >=5%, cỡ hạt (0-5mm) nhiệt độ chịu lửa 1550 độ C, 1 tấn/bao Hàng do trung quốc sản xuất mới 100%.. | 20.00TNE | 26000.00USD |
2019-12-20 | CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY | Bê tông chịu lửa nhôm cacbon silic (dùng cho lò trộn nước gang lò luyện thép) thành phần AL2O3=.68%, Fe2O3<=2%, SiC=>8%, nhiệt độ chịu lửa 1550 độ C. Hàng do TQSX mới 100% | 60.00TNE | 39000.00USD |
2019-07-24 | CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY | Vữa chịu lửa dùng cho lò luyện thép. Thành phần chính AL2O3 =>82%, MgO => 5% cỡ hạt (0-5)mm nhiệt độ chịu lửa 1550C. hiệu chữ Trung quốc, mới 100% | 17.00TNE | 22950.00USD |
2020-12-14 | CONG TY HUU HAN XUAT NHAP KHAU AN HOA BANG TUONG QUANG TAY | Chế phẩm chứa hỗn hợp các chất vô cơ và cacbon, dạng hạt vê tròn đường kính 1mm, thường dùng trong công nghiệp đúc thép. Hàng do TQSX mới 100% | 10.00TNE | 9400.00USD |
2019-12-17 | CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY | Van truyền động dầu thủy lực dùng cho lò luyện thép, (không phải van cổng), kí hiệu D41FBE01FC4, hiệu Parker, kích thước (45x10x20)cm. hàng mới 100% | 1.00PCE | 1800.00USD |
2020-08-03 | CONG TY HH VAN CHUYEN HANG HOA QUOC TE TU HAI BANG TUONG QUANG TAY | Bộ phận của lò luyện thép LF dùng điện cao thế: cửa ra nước thép dưới, bằng thép. Kích thước (9x11)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 1000.00PCE | 22000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |