越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI HB TUNA TOàN CầU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
635,781.31
交易次数
404
平均单价
1,573.72
最近交易
2021/12/28
CôNG TY TNHH THươNG MạI HB TUNA TOàN CầU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI HB TUNA TOàN CầU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 635,781.31 ,累计 404 笔交易。 平均单价 1,573.72 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy hút chân không, model: DZ-400/2D, hoạt động bằng điện, điện áp 220V/50Hz, công suất: 1000W, Hãng sản xuất: Ruian Dinglian Packaging Machinery Factory. Hàng mới 100% | 5.00PCE | 1400.00USD |
2020-07-15 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy thái thịt, model: 300ES-12, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 420W. Hãng sản xuất: Shunling Refrigeration Kitchenware Equipment Factory. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 2309.00USD |
2020-04-13 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Đầu máu hút bụi phi 36 bằng nhựa, dùng cho máy hút bụi 10 lít, mã A-056A-3. nhãn hiệu; Chaobao. NSX: Guangzhou Chaobao Cleaning Products Company. Hàng mới 100% | 50.00PCE | 154.75USD |
2019-08-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy đùn xúc xích, dùng trong công nghiệp, model: ETV10L, hoạt động bằng điện, NSX: Foshan Shunde Lecong MEIHUA Machine Building CO. LTD. hàng mới 100% | 10.00PCE | 1902.00USD |
2019-10-21 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy thái thịt, model: 300ES-12, hoạt động bằng điện, điện áp: 220V/50Hz, công suất: 420W. Hãng sản xuất: Shunling Refrigeration Kitchenware Equipment Factory. Hàng mới 100%. | 5.00PCE | 1169.50USD |
2020-07-15 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO., LTD | Máy chiết rót và hàn đuôi tuýp bán tự động, model: CH-A-012,hoạt động bằng điện. Điện áp 220V/50Hz, công suất 2.5KW. HSX: Shenzhen changhaohuifeng Industry Co., Ltd. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 12732.70USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |