越南
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,789,346.66
交易次数
3,024
平均单价
6,213.41
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và VậT Tư CôNG NGHIệP VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,789,346.66 ,累计 3,024 笔交易。 平均单价 6,213.41 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-22 | SUZHOU SOUTHEAST ALUMINUM SHEET CO., LTD | Nhôm hợp kim, dạng tấm hình chữ nhật cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, model A5052 H32, không bồi, không in chữ hoặc hình,không gia công đục lỗ KT: 1.5x310x550(mm)x tấm. Mới 100% | 4481.00KGM | 16485.60USD |
2021-07-05 | HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO., LTD | Nhôm không hợp kim dạng cuộn dát phẳng bằng PP cán,chưa xử lý bề mặt,không bồi, không in chữ hoặc hình, không gcông đục lỗ A1060-HO,Kt:1.2x400(mm)x cuộn. Mới 100% | 2718.00KGM | 8534.52USD |
2021-07-20 | HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO.,LTD | Nhôm không hợp kim dạng cuộn dát phẳng bằng PP cán,chưa xử lý bề mặt,không bồi, không in chữ hoặc hình, không gcông đục lỗ A1060-HO,Kt:1.3x250(mm)x cuộn. Mới 100% | 698.00KGM | 2176.71USD |
2021-07-22 | SUZHOU WUJIANG XINYU ELECTRICAL MATERIAL CO., LTD | Dây dẫn đơn dạng cuộn bằng nhôm 1EI/AIW/200, đã phủ tráng men cách điện chịu nhiệt 200 độ C, làm dây quấn cho máy biến áp, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 1.80mm, điện áp 220V. Mới 100%. | 1305.66KGM | 5866.33USD |
2021-07-20 | SUZHOU SOUTHEAST ALUMINUM SHEET CO., LTD | Nhôm hợp kim, dạng tấm hình chữ nhật, không bồi, không in chữ hoặc hình, cán phẳng,chưa xử lý bề mặt, model A5754 H111, kích thước:2.0x1080 x910(mm)xtấm. Mới 100% | 4198.00KGM | 15075.02USD |
2021-07-20 | SUZHOU SOUTHEAST ALUMINUM SHEET CO., LTD | Nhôm hợp kim, dạng tấm hình chữ nhật cán phẳng, chưa xử lý bề mặt, model A5052 H32, không bồi, không in chữ hoặc hình,không gia công đục lỗ KT: 2.0x1250x1219mmx tấm. Mới 100% | 981.00KGM | 3322.65USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |