越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

3,863,097.40

交易次数

467

平均单价

8,272.16

最近交易

2022/06/25

CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,863,097.40 ,累计 467 笔交易。 平均单价 8,272.16 ,最近一次交易于 2022/06/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-06 GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP& EXP TRADE CO.,LTD Mù tạt (Tương ớt mù tạt), hiệu:SfB; XIANBIAI, làm gia vị CBTP,TL: 43g/tuýp, 100 tuýp/Hộp. hạn SD 12 tháng kể từ ngày: 25/09/2021. Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 1200.00UNK 12000.00USD
2020-09-15 GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Nước xì dầu nấm hương, hiệu:JITAILANG, dùng làm gia vị CBTP,500ml/chai, 12chai/thùng. hạn SD: 13 tháng kể từ ngày: 05/09/2020. Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 489.00UNK 1956.00USD
2020-08-03 GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Dầu ớt , hiệu: JITAILANG, dùng làm gia vị CBTP. TL: 180ml/chai, 24chai/thùng. hạn SD 18 tháng kể từ ngày 28/07/2020, nhà sx: Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 401.00UNK 5012.50USD
2020-03-17 GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Giấm tôm , hiệu:JITAILANG, dùng làm gia vị CBTP. TL: 620ml/chai, 12chai/thùng. hạn SD 12 tháng kể từ ngày 02/03/2020, nhà sx: Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 690.00PAIL 2898.00USD
2020-07-07 GUANGXI PINGXIANG CITY MINGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD Mù tạt (Tương ớt mù tạt), hiệu:S&B, làm gia vị CBTP,TL: 43g/tuýp, 100 tuýp/thùng. hạn SD 12 tháng kể từ ngày: 02/07/2020. Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 800.00UNK 8000.00USD
2021-05-14 GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP& EXP TRADE CO.,LTD Nước xì dầu nấm hương, hiệu:JITAILANG, dùng làm gia vị CBTP,500ml/chai, 12chai/thùng. hạn SD: 12 tháng kể từ ngày: 12/05/2021. Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% 704.00UNK 2816.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15