越南

T&T STM CO.LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

403,689.00

交易次数

4,251

平均单价

94.96

最近交易

2022/09/29

T&T STM CO.LTD 贸易洞察 (采购商)

过去5年,T&T STM CO.LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 403,689.00 ,累计 4,251 笔交易。 平均单价 94.96 ,最近一次交易于 2022/09/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-19 LGC STANDARDS GMBH Other Ống đựng mẫu PT-AR-01-B dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%. Hãng sản xuất: LGC 1.00PIP 393.00USD
2022-05-31 CHEM SERVICE INC Other Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Diethylamine;CODE: N-11711-1G;MÃ CAS: 109-89-7, 1g/lọ,dùng trong PTN,nsx:CHEM SERVICE,INC,mới 100% 1.00UNA 12.00USD
2022-05-31 CHEM SERVICE INC Other Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Ethyl-p-hydroxybenzoate ;CODE: N-11919-1G;MÃ CAS: 120-47-8,1g/lọ,dùng trong PTN,nsx:CHEM SERVICE,INC,mới 100% 1.00UNA 12.00USD
2022-05-12 CHEM SERVICE INC Other Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Bifenazate CODE: N-11201-50MG MÃ CAS:149877-41-8, 50mg/lọ, dùng trong PTN,NSX: CSI, mới 100% 1.00UNA 77.00USD
2022-05-31 CHEM SERVICE INC Other Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Cyromazine;CODE: N-11550-250MG;MÃ CAS:66215-27-8, 250mg /lọ,dùng trong PTN,nsx:CHEM SERVICE,INC,mới 100% 2.00UNA 66.00USD
2022-06-22 LGC STANDARDS GMBH Other Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Demeton-S-methyl-sulfone, code: DRE-C12144000, mã CAS: 217040-19-6, 100mg/lọ, dùng trong PTN, nsx:LGC Standards mbH ,mới 100% 1.00UNA 41.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15