越南
CôNG TY Cổ PHầN NIKYO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
876,700.85
交易次数
946
平均单价
926.75
最近交易
2021/05/21
CôNG TY Cổ PHầN NIKYO 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NIKYO在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 876,700.85 ,累计 946 笔交易。 平均单价 926.75 ,最近一次交易于 2021/05/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-04-16 | SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO.,LTD | Vòng bi công nghiệp bằng thép, nhãn hiệu GLX, dùng cho lắp ráp máy, mô tơ, động cơ. Mã hàng 32208, (hàng không hộp), kích thước 40x80x24.75mm. Hàng mới 100%. SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GRO | 2000.00PCE | 880.00USD |
2020-04-16 | SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO.,LTD | Phụ kiện máy khoan CNC gối trượt thao tác khoan bằng thép, không nhãn hiệu. Mã hàng EGH15, kích thước 26x23.1x40.1 mm. Hàng mới 100%. SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO., LTD | 97.00PCE | 148.41USD |
2020-07-15 | PINGXIANG ZHONGQI IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD | Xe đạp hiệu GLX mã AT8, kích thước bánh xe 26 inch, chiều cao khung xe 17 inch, dành cho người lớn, không lắp động cơ. Hàng mới 100% | 85.00PCE | 4420.00USD |
2020-08-28 | PINGXIANG ZHONGQI IMP.&EXP TRADE CO.,LTD | Xe đạp người lớn, không lắp động cơ, hiệu GLX, Model LP400, size 700Cx46.5CM, khung sắt vành nhôm, 3 dĩa bằng sắt, 7 líp bằng sắt. Hàng mới 100% | 65.00PCE | 3380.00USD |
2020-07-07 | GUANGXI SHENG RUI KAI TRADING CO.,LTD | Bộ nhựa toàn xe(Mặt nạ yếm,Chắn bùn trước,ghép chắn bùn trước,Ốp lườnThanh trang trí mặt nạ,Ốp đèn hậu, (7.8kg/bộ). LK xe máy điện không đồng bộ sử dụng cho xe nhãn hiệu PIXAR, mới 100%. | 70.00SET | 1610.00USD |
2019-03-18 | SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO., LTD | Vòng bi công nghiệp bằng thép, nhãn hiệu GLX, dùng cho lắp ráp máy, mô tơ, động cơ. Mã hàng UCP209, kích thước 45x190x106mm. Hàng mới 100%. SHANDONG HIKING INTERNATIONAL COMMERCE GROUP CO., LTD | 500.00PCE | 815.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |