越南

HANESBRANDS VIETNAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

26,261,538.37

交易次数

6,651

平均单价

3,948.51

最近交易

2022/09/30

HANESBRANDS VIETNAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,HANESBRANDS VIETNAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 26,261,538.37 ,累计 6,651 笔交易。 平均单价 3,948.51 ,最近一次交易于 2022/09/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-05-17 NEW WIDE(VIETNAM) ENTERPRISE CO LTD Dyed F96C4S01#&Vải dệt kim 96% Cotton 4% sợi đàn hồi, khổ vải 70 inch/72 inch, định lượng 170 g/m2. 76.90LBR 309.00USD
2022-05-11 UNION PIONEER PUBLIC COMPANY LTD Plates, sheets and strip LEGRUBBER#&Chun viền 792.00LBR 1259.00USD
2022-06-02 PT WINNERSUMBIRI KNITTING FACTORY Other Vải dệt kim đã nhuộm, thành phần 94% cotton, 6% spandex, khổ 61/63 inch, định lượng 171-189 g/m2. Mã: 132259. Hãng SX: PT Winnersumbiri Knitting Factory. Hàng mẫu. Mới 100% 4.00MTR 13.00USD
2022-06-23 PACIFIC(PANYU) TEXTILES LTD Dyed Vải dệt kim đã nhuộm, khổ 60 inch,thành phần:90%COTTON 10%SPANDEX,mã hàng:0001279390A3,định lượng:160,Nhà sản xuất: Pacific Textiles Ltd,mới 100% 3.00YRD 6.00USD
2022-05-19 HBI INTCTBYKGMT Áo lót nữ, thành phần 89% Nylon 11% Spandex, nhãn hiệu Maidenform, mã hàng SE0583, size 38C. Hàng mới 100% 3.00PCE 26.00USD
2022-06-10 TEXCO HOOK&EYE TAPE LTD BHAE01#& Móc cài của áo ngực nữ (phần móc và phần cài) 1500.00SET 102.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15