越南
CôNG TY TNHH DSR VINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
39,538,403.74
交易次数
888
平均单价
44,525.23
最近交易
2024/11/12
CôNG TY TNHH DSR VINA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DSR VINA在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 39,538,403.74 ,累计 888 笔交易。 平均单价 44,525.23 ,最近一次交易于 2024/11/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-01 | TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD | GALWIRE_CN#&Sợi thép nguyên phụ liệu dùng sản xuất dây cáp dự ứng lực, không hợp kim, mạ kẽm ( hàm lượng carbon 0.40%), Size: 1.8mm(GALVANIZED STEEL WIRE).Hàng mới 100% | 9804.00KGM | 9607.92USD |
2021-04-01 | QINGDAO DSR CORP | UNGALWIRE_CN#&Sợi thép hợp kim, tiết diện mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.3mm-5.5mm, ( UNGALVANIZED ALLOY STEEL WIRE). Hàng mới 100%. | 83017.00KGM | 75545.47USD |
2021-05-05 | TIANJIN HUAYUAN TIMES METAL PRODUCTS CO.,LTD | GALWIRE_CN#&Sợi thép nguyên phụ liệu dùng sản xuất dây cáp dự ứng lực, không hợp kim, mạ kẽm ( hàm lượng carbon 0.40%), Size: 2.5mm(GALVANIZED STEEL WIRE).Hàng mới 100% | 14843.00KGM | 17069.45USD |
2021-12-29 | ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD | UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.8mm (Steel Grade: 70#) . Mới 100%. | 13744.00KGM | 15393.28USD |
2019-06-06 | QINGDAO DSR CORP | Chốt đậy bằng nhựa. Mới 100%. | 5000.00PCE | 58.35USD |
2019-03-01 | QINGDAO DSR CORP | GALWIRE_CN#&Sợi thép nguyên phụ liệu dùng sản xuất dây cáp dự ứng lực, không hợp kim, mạ kẽm ( hàm lượng carbon 0.40%), ( GALVANIZED STEEL WIRE). DIA: 1.8MM-5.5MM. Hàng mới 100% | 43460.00KGM | 40852.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |