越南
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
53,677,576.33
交易次数
1,660
平均单价
32,335.89
最近交易
2024/11/09
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 53,677,576.33 ,累计 1,660 笔交易。 平均单价 32,335.89 ,最近一次交易于 2024/11/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-21 | CHINA SINOPHARM INTERNATIONAL CORPORATION | Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô: 1830788; 1811653; NSX: 12/2018; HSD: 12/2022; Quy cách: 25kg/thùng) | 10925.00KGM | 56263.75USD |
2020-02-22 | FIPHARM CO., LIMITED | Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate (Số lô: 201911238; NSX: 11/2019; HSD: 11/2021; Quy cách: 25 Kg/Thùng) | 1000.00KGM | 32500.00USD |
2019-11-21 | ALT LABORATORY LIMITED | Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride (Số lô: 19030640; 19030641; NSX: 03/2019; HSD: 02/2023; Quy cách: 25kg/thùng) | 2000.00KGM | 41000.00USD |
2019-11-18 | ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD | Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô: 1951419; NSX: 07/2019; HSD: 07/2023; 1911059; 1930565; NSX: 08/2019; HSD: 08/2023; Quy cách: 25kg/thùng) | 11000.00KGM | 41800.00USD |
2020-10-12 | SINOPHARM INTERNATIONAL HONG KONG LIMITED | Nguyên liệu thuốc thú y: Spiramycin Adipate (Số lô: 200713094; NSX: 07/2020; HSD: 07/2023; Quy cách: 25 Kg/Thùng) | 200.00KGM | 23000.00USD |
2019-07-26 | HEBEI SHENGXUE DACHENG PHARMACEUTICAL (TANGSHAN) CO., LTD | Nguyên liệu thuốc thú y: Spectinomycin Dihydrochloride Pentahydrate (Số lô: D1-190318-1; NSX: 03/2019; HSD: 03/2022; D1-190403-1; D1-190404-1; D1-190408-1; NSX: 04/2019; HSD: 04/2022; QC: 20 Kg/Thùng) | 1000.00KGM | 82000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |