越南
CôNG TY Cổ PHầN PHARMATOPES VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
457,598.90
交易次数
191
平均单价
2,395.81
最近交易
2024/11/29
CôNG TY Cổ PHầN PHARMATOPES VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN PHARMATOPES VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 457,598.90 ,累计 191 笔交易。 平均单价 2,395.81 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-11-05 | SAM YOUNG UNITECH CO LTD | Radioactive drug Unitech Sodium Iodide (131I) Capsules. Indication: thyroid cancer, activity: 50mCi/capsule; 30 capsules. Total activity: 1500mCi. Standard date: November 7, 2024, HSX: SAM YOUNG UNITECH CO.,LTD. 100% new | 1500.00Unit | 4200.00USD |
2019-03-27 | XINXIANG JINXING TRADINGS CO.,LTD | Vỏ bọc ống tiêm làm bằng chì dùng để che chắn ống tiêm chứa phóng xạ Syringe Shield 3cc, loại: cho ống tiêm 3 cc. HSX: Xinxiang Jinxing Tradings Co., Ltd, Mới 100% | 2.00PCE | 280.00USD |
2024-11-12 | SAM YOUNG UNITECH CO LTD | Radioactive drug Unitech Sodium Iodide (131I) Capsules. Indication: thyroid cancer, activity: 100mCi/capsule; 5 capsules. Total activity: 500mCi. Standard date: November 13, 2024, HSX: SAM YOUNG UNITECH CO.,LTD. 100% new | 500.00Unit | 1400.00USD |
2024-11-01 | SAM YOUNG UNITECH CO LTD | Radioactive drug Unitech Sodium Iodide (131I) Capsules. Indication: thyroid cancer, activity: 30mCi/capsule; 40 capsules. Total activity: 1200mCi. Standard date: November 8, 2024, HSX: SAM YOUNG UNITECH CO.,LTD. 100% new | 1200.00Unit | 3360.00USD |
2021-12-15 | JIANGSU HUAYI TECHNOLOGY CO.,LTD | Lọ thủy tinh rỗng dung tích 10ml, 100 lọ trong 1 hộp, dùng trong phòng thí nghiệm, Mã SP: SVV-10C. Hãng sản xuất: Jiangsu Huayi Technology Co.,Ltd. Mới 100% | 200.00UNA | 370.00USD |
2024-11-26 | SAM YOUNG UNITECH CO LTD | Radioactive drug Unitech Sodium Iodide (131I) Capsules. Indication: thyroid cancer, activity: 5 mCi/capsule; 10 capsules. Total activity: 50mCi. Standard date: November 27, 2024, HSX: SAM YOUNG UNITECH CO.,LTD. 100% new | 50.00Unit | 140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |